Danh-Bạ Sĩ-Quan Hải-Quân
Việt-Nam
Cộng-Hoà
Danh-Sách Khoá 1 :
1) Đoàn-Ngọc-Bích
|
2) Chung-Tấn-Cang |
3) Trần-Văn-Chơn
|
4) Nguyễn-Văn-Lịch
|
5) Lê-Quang-Mỹ
|
6) Trần-Văn-Phấn |
7) Hồ-Tấn-Quyền |
8) Lâm-Nguơn-Tánh |
9) Lương-Thanh-Tùng
|
|
Danh-Sách Khoá 2
:
1) Khương-Hữu-Bá |
2) Đặng-Cần-Chánh
|
3) Võ-Văn-Chơn
|
4) Đỗ-Quý-Hợp |
5) Đinh-Mạnh-Hùng
|
6) Nguyễn-Văn-Kinh
|
7) Ngô-Khắc-Luân |
8) Trương-Ngọc-Lực
|
9) Nghiêm-Văn-Phú |
10) Phùng-Nhật-Tân |
11) Nguyễn-Văn-Thu |
12) Nguyễn-Hữu-Tiễn
|
13) Nguyễn-Văn-Trụ |
|
Danh-Sách Khoá 3 :
1) Hoàng-Ngọc-Bảo |
2)
Nguyễn-Thanh-Châu |
3) Nguyễn-Hữu-Chí
|
4) Phan-Văn-Cổn |
5) Lộ-Văn-Dần
|
6) Trần-Phước-Dũ
|
7) Vũ-Đình-Đào |
8) Phạm-Văn-Đồng
|
9) Huỳnh-Kim-Gia |
10) Vũ-Hiển |
11)
Nguyễn-Hiền-Năng |
12) Nguyễn-Văn-Nhân |
13) Bùi-Kim-Nguyệt
|
14)
Nguyễn-Thiện-Nhựt |
15)
Nguyễn-Văn-Nhung |
16) Trần-Bình-Sang |
17)
Nguyễn-Văn-Thông |
18) Nguyễn-Văn-Thu |
19) Diệp-Quang-Thủy |
20) Nhan-Chấn-Toàn |
21) Lê-Thanh-Truyền |
22) Vũ-Anh-Tuấn |
23)
Nguyễn-Ngọc-Xuân |
|
Danh-Sách Khoá 4 :
1) Nguyễn-An |
2) Nguyễn-Văn-Ánh
|
3) Đỗ-Ngọc-Anh |
4) Đặng-Trần-Dzu |
5) Trần-Phụng-Đình |
6) Nguyễn-Văn-Hoa
|
7) Phạm-Mạnh-Khuê |
8) Phạm-Gia-Luật |
9) Tăng-Bá-Long
|
10) Võ-Văn-Mười
|
11) Lê-Kim-Sa
|
12) Nguyễn-Xuân-Sơn |
13) Hồ-Văn-Kỳ-Thoại
|
14) Nguyễn-Bá-Trang |
15) Bùi-Cửu-Viên |
|
Danh-Sách Khoá 5
:
1) Đinh-Công-Chân |
2) Lê-Triệu-Đẩu |
3) Vũ-Trọng-Đệ
|
4)
Nguyễn-Trọng-Hiệp |
5) Đặng-Trung-Hiếu
|
6) Nguyễn-Công-Hội |
7) Nguyễn-Văn-Hớn |
8) Trần-Văn-Lâm
|
9) Phan-Phi-Long
|
10) Nguyễn-Văn-May
|
11) Hoàng-Cơ-Minh
|
12) Hà-Văn-Ngạc |
13)
Nguyễn-Thanh-Nhàn |
14) Nguyễn-Phổ |
15) Lưu-Đình-Phú
|
16) Trần-Bình-Phú |
17) Phan-Phi-Phụng
|
18) Dương-Văn-Quý |
19) Vũ-Ngọc-Riễm
|
20) Nguyễn-Tam |
21) Nguyễn-Viết-Tân
|
22) Trịnh-Kim-Thanh |
23) Nguyễn-Hữu-Tố |
|
Danh-Sách Khoá 6
:
1) Nguyễn-Văn-Ân
|
2) Trần-Văn-Chỉ |
3) Phạm-Cừ ( K 3
Brest ) |
4) Nguyễn-Trọng-Dư |
5) Nguyễn-Văn-Học |
6) Nguyễn-Trần-Hùng
|
7) Nguyễn-Đình-Hùng
|
8) Đặng-Ngọc-Lân |
9) Nguyễn-Đăng-Năng
|
10) Hoàng-Nam |
11) Vũ-Nhân ( K 3
Brest ) |
12) Hoàng-Văn-Nhân |
13) Bùi-Huy-Phong
|
14) Lê-Thuần-Phong |
15) Nguyễn-Văn-Tần
|
16) Nguyễn-Quang-Tộ |
17) Bùi-Đức-Trọng |
18) Phan-Tự-Trọng
|
19) Phạm-Mạnh-Tuân |
20) Nguyễn-Trí-Tuệ |
21)
Nguyễn-Văn-Tường |
|
Danh-Sách Khoá 1 Brest
:
1) Nguyễn-Văn-Duyên |
2) Nguyễn-Gia-Định |
3) Nguyễn-Tân |
4) Đặng-Cao-Thăng |
5) Vương-Hữu-Thiều |
6) Nguyễn-Đức-Vân |
7) Nguyễn-Vân |
|
Danh-Sách Khoá 2 Brest
:
1) Vũ-Xuân-An |
2) Ủ-Văn-Đức |
3) Dư-Trí-Hùng |
4) Bùi-Văn-Lễ |
5) Nguyễn-Kim-Lượng |
6) Hồ-Ngọc-Ngà |
7) Phương-Xuân-Nhàn |
8) Trịnh-Xuân-Phong |
9) Nguyễn-Ngọc-Quỳnh |
10) Bùi-Tiến-Rũng |
11) Nguyễn-Tân ( K1 Brest ) |
12) Đinh-Gia-Tường |
Danh-Sách Khoá 3 Brest
:
1) Phạm-Cừ |
2) Nguyễn-Quang-Dật |
3) Đặng-Đình-Hiệp |
4) Nguyễn-Văn-Khánh |
5) Đỗ-Kiểm |
6) Vũ-Nhân |
7) Nguyễn-Ngọc-Oánh |
8) Lê-Phụng |
9) Phạm-Văn-Sanh |
10) Bùi-Hữu-Thư |
11) Vũ-Tư-Trực |
12) Trịnh-Quang-Xuân |
Danh-Sách Khoá 4 Brest
:
1) Lê-Triệu-Đẩu |
2) Nguyễn-Địch-Hùng |
3) Nguyễn-Tiến-Ích |
4) Nguyễn-Kim-Lượng ( K2 Brest ) |
5) Võ-Duy-Ninh |
6) Trần-Văn-Sơn |
Danh-Sách Khóa 7 :
1) Quản An
|
2) Nguyễn-Hồng-Báu |
3) Trần-Công-Bình |
4)
Nguyễn-Văn-Chuyên |
5) Nguyễn-Minh-Công
|
6) Hồ-Duy-Duyên |
7) Bùi-Xuân-Đàm
|
8) Lê-Tấn-Đạt |
9) Huỳnh-Kim-Gia |
10) Trương-Văn-Giỏi |
11) Tô-Văn-Hai |
12) Trịnh-Hòa-Hiệp |
13) Nguyễn-Văn-Hoa |
14) Trịnh-Văn-Hoàng |
15) Nguyễn-Đức-Huy |
16) Đỗ-Quang-Khanh |
17)
Nguyễn-Trọng-Liêm |
18) Trần-Vạng-Lợi |
19) Nguyễn-Lũy |
20) Ngô-Quí-Mô |
21) Hoàng-Nam
|
22) Nguyễn-Hữu-Ngọc |
23) Võ-Nghiệp-Phối |
24)
Nguyễn-Văn-Quang |
25) Thái-Xuân-Quới
|
26)
Nguyễn-Văn-Quỳnh |
27) Phạm-Ngọc-Quỳnh
|
28) Nguyễn-Ngọc-Rắc |
29) Đoàn-Danh-Tài |
30)
Nguyễn-Nam-Thanh |
31)
Nguyễn-Văn-Thiện |
32) Huỳnh-Duy-Thiệp |
33)
Nguyễn-Năng-Thông |
34) Lê-Thành-Thọ |
35) Đoàn-Văn-Tiếng
|
36) Phạm-Văn-Tiêu |
37) Nguyễn-Văn-Tòng |
38) Trần-Văn-Tư
|
39) Lê-Công-Trí |
40) Trần-Văn-Triết |
41)
Nguyễn-Kim-Triệu |
42)
Nguyễn-Văn-Tuyên |
43) Phạm-Ngọc-Uẩn |
44) Lê-Thành-Uyển |
45) Hà-Đắc-Vinh |
46) Phan-Tấn-Xuân |
Danh-Sách Khoá 8 :
1) Bùi-Đức-Ân |
2) Phạm-Duy-Cần |
3) Trần-Nhật-Chinh |
4) Lưu-Chuyên |
5) Bửu-Diên |
6) Nguyễn-Văn-Dinh |
7) Lê-Hữu-Dỏng |
8) Lê-Nghiêm-Dũng |
9) Bùi-Xuân-Đàm |
10) Đinh-Vĩnh-Giang |
11) Nguyễn-Ngọc-Hà |
12) Trần-Văn-Hãn |
13) Lê-Công-Hảo |
14) Trần-Đình-Hoà |
15) Võ-Văn-Huệ |
16) Trịnh-Tiến-Hùng
|
17) Tôn-Thất-Hiệu |
18) Trần-Kim-Khôi |
19)
Nguyễn-Ngọc-Khôi |
20) Tôn-thất-Kỳ |
21) Nguyễn-Thái-Lai |
22) Mai-Mộng-Liễn |
23) Phạm-Ứng-Luật
|
24) Võ-Trọng-Lưu |
25) Hồ-Quang-Minh |
26) Lê-Huy-Ngân |
27) Nguyễn-Văn-Nhựt |
28) Nguyễn-Văn-Niệm
|
29) Nguyễn-Văn-Pháp |
30) Liên-Phong |
31)
Nguyễn-Văn-Phước |
32) Đoàn-Văn-Quảng |
33) Lê-Hữu-Quýnh |
34) Tôn-Thất-Sanh |
35) Nguyễn-Thế-Sinh |
36) Nguyễn-Công-Tâm |
37)
Trương-Thanh-Tân |
38) Hoàng-Thế-Thái |
39) Tạ-Quang-Thành |
40) Lý-Thăng |
41) Phạm-Thọ |
42) Nguyễn-Văn-Thọ |
43) Nguyễn-Minh-Thơ |
44) Lê-Thương |
45) Nguyễn-Viết-Tiến |
46) Trần-Đình-Trụ |
47) Nguyễn-Duy-Trại |
48) Mai-Trọng-Truật |
49) Nguyễn-Thành-Út |
50)
Nguyễn-Tường-Yên |
Danh-Sách Khoá 9 :
1) Đặng-Mạnh-Am |
2) Trần-Thúy-Bách
|
2) Hồ-Ngọc-Báu |
4) Trần-Đức-Cử |
5) Trần-Văn-Đáo |
6) Hồ-Đấu |
7) Nguyễn-Đình-Điều |
8) Tôn-Thất-Đôn |
9) Võ-Tấn-Đời |
10) Nguyễn-Hữu-Đức |
11)
Nguyễn-Phước-Đức |
12) Phạm-Ngọc-Gia |
13) Ong-Kim-Hên |
14) Lê-Tấn-Hiển |
15)
Mai-Văn-Hoa |
16) Lê-Văn-Huấn |
17)
Nguyễn-Quang-Hùng |
18)
Nguyễn-Đình-Hùng |
19) Phan-Tấn-Hưng |
20) Trần-Hương |
21) Bùi-Trọng-Kim |
22) Hà-Ngọc-Lương
|
23)
Nguyễn-Văn-Lương |
24)
Nguyễn-Văn-Nhượng |
25) Hà-Thúc-Phát |
26) Trần-Bá-Phước |
27) Lê-Văn-Quế |
28) Nguyễn-Công-Tâm |
29) Trần-Văn-Tâm |
30) Lê-Văn-Thì |
31)
Nguyễn-Ngọc-Tính |
32)
Nguyễn-Thành-Tính |
33) Lê-Xuân-Thu |
34) Trần-Quốc-Tuấn |
35) Phan-Tử-Ty |
36) Tăng-Hồng-Vân |
37) Dương-Hồng-Võ |
38) Nguyễn-Hữu-Xuân |
Danh-Sách Khoá 10 :
1) Hồ-Tấn-Anh |
2) Vương-Đắc-Ân |
3) Lê-Văn-Bình |
4) Nguyễn-Đức-Bổng
|
5) Huỳnh-Hữu-Cầu
|
6)
Nguyễn-Thành-Công |
7) Vũ-Quốc-Công |
8) Bùi-Tân-Cương |
9) Võ-Hữu-Danh |
10) Hà-Hiếu-Diệp |
11) Lưu-Trọng-Đa |
12) Trần-Thanh-Điền |
13)
Nguyễn-Phước-Đức ( K 9 ) |
14) Hoàng-Hà |
15) Nguyễn-Hải |
16) Nguyễn-Văn-Hào |
17) Ngô-Thế-Hiển |
18) Trần-Tiến-Hùng |
19) Trần-Nam-Hưng |
20) Trần-Thiện-Hữu |
21)
Nguyễn-Tuấn-Khanh |
22) Đỗ-Thế-Khải |
23)
Nguyễn-ngọc-Khải |
24) Bùi-Hùng-Khoát |
25) Trần-Đình-Kỳ
|
26) Lê-Như-Linh |
27) Phạm-Thành-Long |
28) Nguyễn-Tri-Mai |
29) Lê-Văn-Ngọc |
30) Nguyễn-Ngọc |
31) Nguyễn-Đại-Nhơn |
32) Phạm-Thành-Nhơn |
33) Nguyễn-Hữu-Phú |
34) Trần-Bá-Phước |
35) Ngô-Tấn-Quanh |
36) Trần-Công-Quốc |
37) Lê-Văn-Rạng |
38) Phạm-Đình-San |
39) Hoàng-Minh-Tâm
( Cấn-Văn-Tâm ) |
40) Trần-Ngọc-Thạch |
41) Nguyễn-Văn-Thái |
42) Đinh-Tuấn-Thành |
43)
Huỳnh-Ngọc-Thành |
44) Dương-Bá-Thế |
45) Phạm-Đỗ-Thịnh
|
46) Lưu-Phú-Thọ |
47) Lê-Bá-Thông
|
48)
Nguyễn-Ngọc-Thông |
49) Trần-Mích-Thùy
|
50) Lê-Văn-Thự |
51) Nguyễn-Mạnh-Trí |
52) Nguyễn-Quốc-Trị |
53) Châu-Văn |
54) Đinh-Tế-Vũ |
55) Phan-Ngọc-Xuân |
|
Danh-Sách Khóa 11 :
1) Nguyễn-A
|
2) Phạm-Duy-Anh |
2) Nguyễn-Văn-Anh |
4) Nguyễn-Phú-Bá |
5) Trần-Hữu-Bân |
6) Trần-Ngọc-Bảo |
7) Hồ-Ngọc-Báu |
8) Hoàng-Đình-Báu |
9) Võ-Văn-Bảy |
10)
Nguyễn-Hoài-Bích |
11) Trần-Ngọc-Bích
|
12) Trần-Đình-Bình |
13) Trần-Đỗ-Cẩm |
14) Lê-Thượng-Chiêu |
15) Lưu-Lương-Cơ
|
16) Nguyễn-Văn-Cự |
17) Hồ-Đắc-Cung |
18) Hoàng-Dần |
19) Đặng-Diệm |
20) Trần-Thế-Diệp |
21) Trương-Văn-Đăng |
22) Trương-Quí-Đô |
23) Nguyễn-Tấn-Đơn |
24)
Nguyễn-Châu-Giám |
25) Phan-Tứ-Hải
|
26) Trần-Trọng-Hải |
27) Phạm-Văn-Hàm |
28) Trần-Văn-Hoa-Em |
29) Lê-Văn-Huê
|
30) Đinh-Mạnh-Hùng |
31) Phạm-Văn-Hưng |
32) Nguyễn-Xuân-Huy |
33)
Nguyễn-Kim-Khánh |
34) Trần-Hữu-Khánh |
35) Lý-Anh-Kiệt |
36) Võ-Duy-Kỷ |
37)
Nguyễn-Xuân-Lang |
38) Lê-Quang-Lập |
39) Nguyễn-Văn-Lộc |
40) Lê-Kim-Lợi |
41) Vĩnh-Lợi
|
42)
Nguyễn-Ngọc-Long |
43) Trần-Đình-Liệu
|
44)
Nguyễn-Ngọc-Luân |
45) Đặng-Vĩnh-Mai
|
46) Hứa-Hồng-Minh |
47)
Phạm-Văn-Minh |
48) Lê-Thành-Nam |
49) Mai-Quang-Nẫm |
50) Nguyễn-Nghĩa |
51)
Nguyễn-Nguyên |
52) Nguyễn-Văn-Ơn |
53) Ngô-Tấn-Quanh (
K10 ) |
54) Võ-Văn-Quợt |
55) Lê-Văn-Quí |
56)
Nguyễn-Ngọc-Quyên |
57)
Phạm-Trọng-Quỳnh |
58)
Trương-Hữu-Quýnh |
59)
Phạm-Đức-Riễn |
60)
Nguyễn-Thanh-Sắc |
61)
Vũ-Hữu-San |
62) Dương-Quang-San |
63)
Nguyễn-Văn-Tánh |
64)
Nguyễn-Minh-Thành |
65)
Trần-Quang-Thiệu |
66)
Trịnh-Đình-Thiện |
67)
Nguyễn-Ngọc-Thông |
68)
Trương-Văn-Thịnh |
69)
Phan-Thành-Thuận |
70) Võ-Quang-Thủ |
71) Phan-Lạc-Tiếp
|
72) Phạm-Văn-Thụy |
73) Nguyễn-Cao-Toàn |
74) Nguyễn-Văn-Tính |
75) Vũ-Bá-Trạch |
76) Nguyễn-Chí-Toàn |
77) Nguyễn-Tường
|
78) Trần-Văn-Trung |
79) Ngô-Xuân-Ý |
80) Bùi-Quang-Vinh |
81) Chu-Bá-Yến |
|
Danh-Sách Khoá 12 :
1) Trần-Ngọc-Anh |
2) Nguyễn-Đình-Ấp |
3) Trần-Văn-Ba |
4) Lê-Như-Bái |
5) Nguyễn-Ban |
6) Vũ-Văn-Bang |
7) Nguyễn-Văn-Bảo |
8) Nguyễn-Hoàng-Be |
9) Nguyễn-Văn-Bé |
10) Lê-Văn-Bình ( K
10 ) |
11) Lê-Văn-Cát |
12) Nguyễn-Văn-Căn |
13) Lê-Trọng Cận |
14)
Nguyễn-Phước-Chắc |
15) Lê-Viêm-Côn |
16) Nguyễn-Văn-Danh |
17) Nguyễn-Văn-Đăng |
18) Lê-Phương-Đăng |
19) Trần-Thanh-Đào |
20) Ong-Văn-Đào
|
21)
Nguyễn-Khánh-Đông |
22)
Nguyễn-Ngọc-Giang |
23) Nguyễn-Ngọc-Gia |
24) Nguyễn-Ngọc-Hà |
25) Nguyễn-Văn-Hiền |
26) Ngô-Thế-Hiển (
K 10 ) |
27) Nguyễn-Văn-Hoa |
28) Võ-Duy-Hội |
29) Đoàn-Ngọc-Hùng |
30) Nguyễn-Hữu-Hùng |
31) Trần-Thiện-Hữu
( K 10 ) |
32) Nguyễn-Văn-Hy
|
33)
Triệu-Nguyễn-Khâm |
34)
Nguyễn-Duy-Khanh |
35) Nguyễn-Gia-Kiên |
36) Ngô-Khuây |
37) Nguyễn-Tiến-Lan |
38) Nguyễn-Thế-Lang |
39) Hồ-Lâm
|
40) Nguyễn-Đình-Lâm |
41) Đỗ-Trọng-Lễ |
42) Nguyễn-Khoa-Lô |
43) Phạm-Ngọc-Lộ |
44) Nguyễn-Lộc |
45)
Nguyễn-Thiện-Lực |
46) Nguyễn-Văn-Minh |
47) Nguyễn-Gia-Nam |
48) Trần-Trọng-Ngà
|
49) Huỳnh-Tấn-Nhân |
50) Lê-Huệ-Nhi |
51)
Phan-Hữu-Niệm |
52)
Nguyễn-Khương-Ninh |
53)
Trương-Đình-Ninh |
54) Trần-Văn-Phát |
55) Hồ-Tấn-Phát |
56) Nguyễn-Đa-Phúc |
57)
Trương-Văn-Phương |
58) Nguyễn-Tạ-Quang |
59)
Nguyễn-Hưng-Quảng |
60) Nguyễn-Duy Quấc |
61) Văn-Trung-Quân |
62) Trần-Công-Quốc |
63) Trần-Đình-Quý |
64) Ngô-Sanh |
65) Ngô-Văn-Sơn |
66) Nguyễn-Sỉ |
67) Phạm-Văn-Tạo |
68) Trần-Văn-Tâm |
69) Võ-Thành-Tâm |
70) Khúc-Tánh |
71) Ngụy-Văn-Thà |
72)Trần-Ngọc-Thạch
( K 10 ) |
73)
Đặng-Hữu-Thân |
74)
Đỗ-Công-Thành |
75) Lê-Tấn-Thành |
76) Võ-Ngọc-Thành |
77) Hà-Tấn-Thể |
78) Nguyễn-Trí-Thi |
79) Nguyễn-Thìn |
80)
Nguyễn-Văn-Thiện |
81) Phạm-Đình-Thiện |
82) Nguyễn-Tấn-Thơ |
83)
Nguyễn-Trung-Thiều |
84) Trần-Hữu-Thu |
85) Lê-Đức-Thu |
86) Quách-Thuận |
87)
Nguyễn-Thanh-Thủy |
88) Hoàng-Ngọc-Trai |
89) Lê-Triều |
90) Lê-Tấn-Triệu |
91)
Nguyễn-Kim-Trọng |
92)
Nguyễn-Chí-Trung |
93) Võ-Văn-Trung |
94) Đỗ-Trừ |
95) Lê-Cao-Trực |
96) Nguyễn-Văn-Tư |
97) Nguyễn-Thiện-Từ |
98) Hà-Quang-Tự |
99) Châu-Ngọc-Tuấn |
100) Đỗ-Viết-Viễn |
101) Trần-Mạnh-Việt |
102) Đoàn-Quang-Vũ |
103) Lê-Văn-Xuân |
|
Danh-Sách Khoá 13 :
1) Nguyễn-An |
2) Nguyễn-Văn-Anh |
3) Phạm-Ngọc-Ấn |
4) Đào-Tấn-Bách
|
5) Thùy-Trinh-Bạch
|
6) Hoàng-Xuân-Bái
|
7) Dương-Văn-Bang |
8) Nguyễn-Văn-Bào |
9) Nguyễn-Thụy-Bích |
10)
Nguyễn-Xuân-Biên |
11)
Hoàng-Trọng-Biểu ( K16 Đà-Lạt ) |
12)
Nguyễn-Mạnh-Bình |
13) Lê-Văn-Cảnh |
14) Phạm-Gia-Chính
|
15)
Nguyễn-Hoàng-Chương |
16)
Nguyễn-Hồng-Diệm ( K16 Đà-Lạt ) |
17) Lê-Tiến-Diện |
18) Nguyễn-Dinh |
19) Nguyễn-Thụy-Đào |
20) Nguyễn-Đăng-Đốm |
21)
Trương-Hoàng-Đông |
22) Nguyễn-Minh-Đức |
23) Ung-Văn-Đức |
24) Đặng-Vũ-Hạ
|
25) Võ-Đức-Hà |
26) Nguyễn-Văn-Hải |
27) Bùi-Tiến-Hoàn
|
28) Hồ-Đắc-Hậu |
29) Từ-Thiện-Hay |
30) Hoàng-Hiền
|
31)
Nguyễn-Hiệp-Hoài |
32) Phi-Ngọc-Khánh
|
33) Phạm-Hữu-Khoa |
34) Đặng-Phước-Kiếm |
35) Nguyễn-Tấn-Kiên |
36)
Nguyễn-Công-Anh-Kiệt |
37) Nguyễn-Đăng-Lạc |
38) Hoàng-Trí-Lễ |
39) Trần-Ngọc-Liên |
40) Nguyễn-Duy-Long |
41) Võ-Công-Mạnh |
42)
Phùng-Gia-Mùi ( K16 Đà-Lạt ) |
43)
Nguyễn-Văn-Nghiã |
44)
Tôn-Thất-Nghiã |
45) Lê-Đình-Nghiệp |
46)
Trương-Trung-Nguyên |
47)
Phạm-Văn-Phấn |
48) Nguyễn-Xuân-Phô |
49) Nguyễn-Như-Phú
( K16 Đà-Lạt ) |
50)
Hạ-Thành-Phúc |
51) Lại-Tích-Phúc |
52) Lê-Văn-Phùng |
53) Vũ-Xuân-Phương |
54)
Trương-Văn-Quí |
55)
Nguyễn-Văn-Quyền |
56) Nguyễn-Văn-Sâm |
57)
? |
58) Nguyễn-Gia-Song |
59)
Nguyễn-Hữu-Sử |
60) Huỳnh-Quang-Sửu |
61) Đỗ-Hữu-Tài |
62) Hoàng-Đình-Tân |
63) Nguyễn-Văn-Tân |
64)
Nguyễn-Quang-Thái |
65)
Hoàng-Đình-Thanh ( K16 Đà-Lạt ) |
66)
Nguyễn-Văn-Thắng |
67) Phạm-Thành |
68)
Huỳnh-Ngọc-Thành |
69)
Nguyễn-Hữu-Thoại |
70)
Đoàn-Trọng-Thông |
71) Lê-Ngọc-Thu |
72) Nguyễn-Đình-Thu |
73) Nguyễn-Đức-Thu
( K16 Đà-Lạt ) |
74) Dương-Duy-Thuần |
75) Ninh-Đức-Thuận |
76)
Nguyễn-Văn-Thuận |
77)
Nguyễn-văn-Thuật |
78) Lê-Văn-Thương |
79) Lê-Hữu-Thương
|
80) Lâm-Nguơn-Tốt
|
81) Trần-Thế-Tráng
|
82) Mai-Văn-Trị |
83) Bùi-Đức-Tu |
84) Nguyễn-Văn-Tùng |
85) Trần-Thanh-Tùng |
86) Phan-Vinh |
87) Trần-Như-Ý |
|
Danh-Sách Khoá 14
1) Phó-Thái-An |
2) Trần-Quốc-Bá |
3) Trần-Bá-Bảy |
4) Trịnh-Thanh-Bình |
5) Nguyễn-Bê |
6) Lê-Ngọc-Cảnh |
7) Trần-Văn-Căn
|
8) Hồ-Trung-Chánh |
9) Lê-Văn-Chuộng |
10) Lê-Trọng-Chúng |
11) Lê-Quang-Chương |
12) Nguyễn-Văn-Cung |
13) Nguyễn-An-Cường |
14) Trần-Quốc-Cường |
15)
Nguyễn-Thành-Danh |
16)
Nguyễn-Trạch-Dân |
17) Phạm-Văn-Diên
|
18) Vũ-Trọng-Dụng |
19) Lê-Tất-Dũng |
20) Phạm-Quang-Đạt |
21) Võ-Minh-Đăng |
22) Phạm-Mạnh-Đề |
23) Ngô-Ngọc-Điệp |
24) Đặng-Văn-Đỉnh |
25) Ninh-Duy-Định |
26) Nguyễn-Đăng-Đóm
( K13 ) |
27) Nguyễn-Văn-Đơ
|
28) Lê-Đơn |
29) Nguyễn-Văn-Đông |
30) Nguyễn-Văn-Đồng |
31) Phạm-Văn-Giác
|
32) Nguyễn-Hải |
33) Nguyễn-Tiền-Hải |
34) Tống-Phước-Hải |
35) Trịnh-Long-Hải
|
36) Trương-Công-Hải |
37) Đoàn-Hồng-Hải |
38) Nguyễn-Tâm-Hàn |
39) Phan-Như-Hoàng |
40)
Trương-Minh-Hoàng |
41) Đoàn-Trọng-Hiệp |
42) Phạm-Văn-Hồng |
43) Nguyễn-Văn-Hồng |
44) Nguyễn-Thế-Hoà |
45)
Nguyễn-Mạnh-Hùng |
46) Ngô-Trọng-Hùng |
47) Trần-Thanh-Khải |
48) Trần-Cao-Khải |
49) Bùi-Khắc-Kỳ |
50)
Nguyễn-Văn-Kỳ |
51) Trần-Ngọc-Linh |
52)
Lâm-Thành-Lực |
53) Nguyễn-Văn-Lưu |
54)
Nguyễn-Hữu-Lý |
55) Hoàng-Công-Minh |
56)
Nguyễn-Công-Minh |
57) Lê-Văn-Minh |
58) Nguyễn-Văn-Mùi |
59) Lê-Công-Mừng |
60) Nguyễn-Mỹ |
61) Hoàng-Đại-Nhân |
62)
Nguyễn-Thanh-Phong |
63) Võ-Tấn-Phước |
64)
Huỳnh-Công-Phương |
65) Phan-Văn-Phương |
66) Phan-Văn-Phưởng |
67)
Nguyễn-Đức-Quang |
68)
Bùi-Tiết-Quý |
69) Lê-Văn-Quý |
70) Võ-Văn-Quyền |
71) Đặng-Hữu-Quyết |
72) Bùi-Văn-Sang |
73) Huỳnh-Ái-Tân |
74)
Đoàn-Minh-Tấn |
75) Trầm-Hữu-Tạo |
76) Đỗ-Sĩ-Thạc |
77)
Hoàng-Xuân-Thiết |
78) Trần-Bổn-Thiện |
79)
Nguyễn-Văn-Thông |
80) Phùng-Học-Thông |
81) Văn-Trung-Thu |
82) Trần-Minh-Thuận |
83) Dương-Duy-Thuần
( K13 ) |
84)
Trần-Mạnh-Thường |
85)
Nguyễn-Văn-Tiếng |
86) Trịnh-Xuân-Tiểu |
87) Mai-Văn-Toàn
|
88) Nguyễn-Bá-Trác
|
89) Tăng-Văn-Trâm
|
90)
Nguyễn-Hữu-Trang |
91) Đinh-Ngọc-Tri |
92) Nguyễn-Minh-Tú |
93) Tống-Khắc-Tuấn |
94)
Nguyễn-Hoàng-Tuấn |
95) Lê-Anh-Tuấn |
96) Trần-Minh-Tuệ
|
97) Nguyễn-Thành-Tư |
98) Phạm-Văn-Ty |
99) Võ-Văn-Tỷ |
100) |
Danh-Sách Khoá 15 :
1) Nguyễn-Ngọc-Ấn
|
2) Trần-Quốc-Bá (
K14 ) |
3) Phạm-Văn-Bảy |
4) Phan-Văn-Bích |
5) Hồ-Trung-Chánh (
K14 ) |
6) Nguyễn-Mộng-Châu |
7) Đỗ-Văn-Chim |
8) Trần-Quế-Chính |
9) Phạm-Văn-Chí |
10) Liêu-Chơn |
11) Lê-Văn-Chuộng (
K14 ) |
12) Ngô-Như-Chương |
13)
Nguyễn-Kim-Chưởng |
14) Trần-Quốc-Cường |
15)
Nguyễn-Thành-Danh |
16) Vũ-Duy-Dần |
17)
Nguyễn-Minh-Diệu |
18) Trần-Văn-Du |
19) Trần-Văn-Dùng |
20) Lê-Khánh-Dư |
21) Ngô-Minh-Dương |
22) Lê-Văn-Điển |
23) Lê-Khắc-Đỉnh |
24) Huỳnh-Tấn-Định |
25) Đặng-Trọng-Đính |
26) Lê-Đình-Đức |
27)
Nguyễn-Lương-Đường |
28) Nguyễn-Hải (
K14 ) |
29) Nguyễn-Văn-Hào |
30) Lê-Khuê-Hào |
31) Nguyễn-Văn-Hoà |
32) Trần-Chí-Hoạt
|
33) Dương-Chỉ-Hồng |
34) Trần-Văn-Hồng |
35) Phạm-Trịnh-Huân |
36) Đoàn-Văn-Huệ |
37)
Nguyễn-Ngọc-Hùng |
38) Trần-Cao-Khải |
39) Phạm-Xuân-Kha |
40)
Vương-Quang-Khiết |
40)
Nguyễn-Tuấn-Khanh |
42) Nguyễn-Văn-Kiện |
43) Phạm-Huy-Kiên |
44) Phùng-Thiện-Lộc |
45) Đặng-Quang-Lạc |
46)
Nguyễn-Văn-Lợi |
47)
Nguyễn-Thanh-Lộc |
48) Lê-Xuân-Lương |
49) Trần-Kim-Long |
50) Võ-Minh-Mẫn |
51) Nguyễn-Công-Lý |
52) Nguyễn-Văn-Minh |
53) Trần-Văn-Mến |
54) Ngô-Ngọc-Minh |
55) Hồ-Dương-Minh |
56) Hồ-Văn-Nam |
57) Nguyễn-Anh-Minh |
58) Nguyễn-Hữu-Ngàn |
59) Nguyễn-Võ-Nam |
60) Lê-Văn-Phong |
61) Võ-Hữu-Nghiã |
62)
Nguyễn-Văn-Phước |
63) Phạm-Đình-Phùng |
64)
Nguyễn-Văn-Quang |
65) Lương-Văn-Phước |
66)
Hoàng-Phúc-Quyến |
67) Phạm-Hùng-Quang |
68) Phan-Văn-Sanh |
69) Phạm-Bích-San |
70) Tôn-Thất-Phú-Sĩ |
71) Nguyễn-Văn-Sáu |
72) Phan-Thanh-Sử |
73) Nguyễn-Văn-Sum |
74) Huỳnh-Hữu-Sương |
75)
Nguyễn-Văn-Sương |
76) Võ-Văn-Tám |
77)
Phạm-Hữu-Tài |
78)
Trần-Văn-Thảo |
79) Nguyễn-Thế-Tế |
80) Lâm-Khả-Thanh
|
81)
Nguyễn-Văn-Thành |
82)
Nguyễn-Kim-Thăng |
83)
Nguyễn-Văn-Thắng |
84)
Nguyễn-Hữu-Thiện |
85) Trần-Bổn-Thiện
( K14 ) |
86)
Nguyễn-Phước-Thọ |
87)
Nguyễn-Văn-Thịnh |
88) Hà-Thúc-Thụy
|
89)
Nguyễn-Minh-Thoại |
90) Trịnh-Như-Toàn
|
91) Huỳnh-Văn-Tỏ |
92) Phan-Văn-Trạng
|
93) Đào-Vĩnh-Tống
|
94) Trần-Khắc-Trí |
95) Trần-Văn-Trí
|
96) Tạ-Văn-Triết
|
97) Võ-Văn-Trí |
98) Trần-Vĩnh-Trung |
99) Phan-Tấn-Triệu
|
100) Vương-Thế-Tuấn |
101) Vũ-Đình-Tuấn |
102) Lê-Văn-Vinh
|
103) Bùi-Tỵ |
104)
Hoàng-Mộng-Xuyên |
105) Dư Xinh |
106) Mai-Viết-Xuân |
107)
Nguyễn-Trường-Yên |
|
Danh-Sách Khoá 16
:
1) Võ-Văn-Á
|
2) Lý-Ngọc-Ẩn
|
3) Nguyễn-Văn-Ba |
4) Nguyễn-Văn-Bân |
5) Nguyễn-Ngọc-Bích |
6) Trịnh-Trọng-Bình |
7) Đoàn-Văn-Bường
|
8) Cao-Đình-Cần |
9) Phan-Bội-Chân |
10)
Nguyễn-Mộng-Châu ( K15 ) |
11)
Nguyễn-Ngọc-Châu |
12) Tôn-Long-Châu |
13)
Nguyễn-Đình-Châu |
14)
Nguyễn-Kim-Chường ( K15 ) |
15) Phạm-Tiến-Cương |
16) Lê-Cư |
17) Trần-Văn-Dùng
|
18) Trần-Văn-Dùng (
K15 ) |
19) Vũ-Hữu-Dũng |
20) Lương-Ngọc-Diệp |
21) Đặng-Huy-Đạm
|
22) Lâm-Ngọc-Đảnh |
23) Vũ-Bá-Đào |
24) Lê-Tấn-Đạt |
25) Võ-Văn-Đô |
26) Nguyễn-Kim-Đồng |
27) An-Văn-Điện |
28) Diệp-Được |
29)
Trang-Minh-Đường |
30) Hà-Quang-Hải
|
31) Lê-Tứ-Hải |
32) Nguyễn-Minh-Hải |
33) Trần-Bá-Hạnh
|
34) Hoàng-Minh-Hào |
35) Vũ-Thế-Hiệp |
36) Phạm-Xuân-Hoa |
37) Phan-Văn-Hoá |
38) Trần-Cao-Hoài |
39)
Trần-Hoàng-Hoanh |
40) Trần-Đức-Huân |
41) Nguyễn-Văn-Huệ |
42) Lê-Văn-Hùng |
43)
Nguyễn-Thanh-Hùa |
44) Bùi-Văn-Hưng
|
45)
Huỳnh-Quang-Hưng |
46) Phạm-Huy-Hy
|
47) Võ-Hương |
48) Võ-Bửu-Khai |
49) Nguyễn-Hữu-Ích |
50)
Phạm-Vũ-Kim |
51)
Phan-Huy-Kiên ( K15 ) |
52) Nguyễn-Văn-Lâm |
53)
Nguyễn-Văn-Lang |
54)
Vương-Bảo-Long |
55)
Hồ-Văn-Lãng |
56)
Võ-Anh-Luông |
57) Ninh-Thế-Lung |
58)
Trịnh-Xuân-Mai |
59)
Phạm-Văn-Lý |
60)
Nghiêm-Doãn-Minh |
61) Phạm-Đức-Mău |
62) Lê-Tài-Nghiã |
63)
Hoàng-Trọng-Ngân |
64) Lê-Lương-Ngô |
65)
Nguyễn-Văn-Nghiã |
66) Tạ-Cự-Nguyên |
67)
Nguyễn-Hoàng-Nguyên |
68) Đỗ-Đăng-Phái |
69)
Nguyễn-Khắc-Nham |
70)
Nguyễn-Văn-Phong |
71) Phạm-Bách-Phi
|
72) Nguyễn-Duy-Quan |
73)
Nguyễn-Vinh-Phong |
74) Lê-Xuân-Quang
|
75) Đỗ-Đình-Quang |
76) Liêu-Quyên |
77) Huỳnh-Văn-Quắn |
78) Trần-Cao-Sạ |
79) Lê-Thúc-Quỳnh
|
80) Nguyễn-Văn-Sinh |
81) Nguyễn-Đình-Sài
|
82) Nguyễn-Xuân-Sơn |
83)
Trịnh-Thiếu-Sinh |
84) Phạm-Hữu-Tài (
K15 ) |
85) Lâm-Tấn-Tài
|
86) Nguyễn-Hải-Tâm |
87) Hồ-Xuân-Tành
|
88) Trần-Thanh-Tâm |
89)
Nguyễn-Minh-Tâm |
90) Nguyễn-Văn-Tần |
91)
Trần-Hữu-Tân |
92) Nguyễn-Thế-Tế (
K15 ) |
93)
Dương-Văn-Tèo |
94) Trần-Văn-Thái |
95)
Trương-Văn-Thạch |
96)
Vũ-Công-Thành |
97) Trần-Ngọc-Thanh |
98) Trần-Bá-Thọ |
99)
Nguyễn-Đình-Thiện |
100) Lý-Thành-Thông |
101) Vũ-Ngọc-Thọ
|
102)
Bùi-Trung-Thu |
103)
Trương-Quang-Tích |
104)
Nguyễn-Văn-Thuận |
105)
Hà-Xuân-Thụ |
106)
Lê-Thiện-Thuật |
107)
Nguyễn-Lương-Thuật |
108) Chu-Văn-Tiến |
109)
Lê-Văn-Thự |
110)
Vũ-Văn-Tòng |
111)
Đỗ-Nhân-Tiêm |
112) Đường-Minh-Trí |
113)
Trần-Viết-Trang |
114) Võ-Văn-Trí (
K15 ) |
115) Hoàng-Minh-Trí |
116) Phạm-Văn-Trung |
117)
Ngô-Văn-Trì |
118)
Phan-Quang-Trung |
119) Lê-Quang-Trung |
120) Bùi-Văn-Trung |
121) Lê-Bảo-Trung
|
122) Trịnh-Văn-Trỵ |
123) Lê-Công-Trứ
|
124)
Huỳnh-Phước-Tuấn |
125) Đặng-Đình-Tuân |
126) Ngô-Đức-Tựu
|
127)
Trịnh-Xuân-Tụng |
128) Trần-Tam-Văn |
129)
Nguyễn-Công-Uông |
130) Hồ-Sĩ-Vững |
131) Hồ-Ngọc-Văn |
132) Đặng-Văn-Vững |
133) Nguyễn-Văn-Vân |
|
Danh-Sách Khoá 17 :
1) Thái-Văn-A |
2) Phan-Đình-Bá |
3) Trần-Đình-Bá |
4) Đàm-Đình-Bình |
5) Nguyễn-Bá-Bường |
6) Bùi-Văn-Cán |
7) Trần-Ngọc-Cảnh
|
8) Nguyễn-Chí-Cần |
9) Phạm-Văn-Cần |
10) Võ-Văn-Chiêu |
11) Đỗ-Văn-Chiểu |
12) Phan-Văn-Chín |
13) Đào-Quang-Chính |
14) Nguyễn-Chính |
15) Lê-Bá-Chỉnh |
16) Nguyễn-Ngọc-Cơ |
17)
Nguyễn-Đăng-Cương |
18) La-Thành-Danh |
19) Nguyễn-Việt-Dân |
20) Lương-Ngọc-Diệp |
21) Trần-Kim-Diệp |
22) Nguyễn-Văn-Diệp |
23) Đỗ-Đăng-Doanh |
24)
Nguyễn-Mạnh-Dũng |
25) Đồng-Văn-Dũng |
26) Lê-Hoàng-Đạo |
27) Nguyễn-Văn-Đạo |
28) Nguyễn-Tấn-Đạt |
29) Trần-Ngọc-Điển
|
30) Huỳnh-Công-Định |
31) Ngô-Đô |
32) Võ-Thành-Đông |
33) Nguyễn-Hữu-Đức |
34) Ngô-Văn-Giai |
35) Lê-Ngọc-Giáo |
36) Thềm-Sơn-Hà |
37) Nguyễn-Khắc-Hải |
38) Đào-Văn-Hải |
39) Phan-Thế-Hậu |
40) Phạm-Sĩ-Hậu |
41) Hoàng-Như-Hiền |
42) Lê-Tâm-Hiệp |
43) Nguyễn-Võ-Hiệp |
44) Mạc-Công-Hiếu |
45) Nguyễn-Đăng-Hoa |
46) Lê-Hữu-Hoà |
47) Phạm-Văn-Hoà |
48)
Nguyễn-Văn-Hoàng |
49) Phạm-Minh-Hoàng |
50) Nguyễn-Ngọc-Hội |
51)
Vũ-Ngọc-Hùng |
52)
Quách-Nguơn-Hưng |
53) Nguyễn-Tấn-Hưng |
54) Lê-Tự-Hưng |
55) Nguyễn-Đức-Khải |
56) Lương-Khì |
57) Đào-Đức-Khiết |
58) Phạm-Bá-Khoát |
59) Cao-Khương |
60) Võ-Kiết |
61) Lê-Kim-Kình |
62) Hồ-Văn-Lãng |
63) Nguyễn-Trần-Lê |
64) Võ-Liệp |
65)
Nguyễn-Bá-Lộc |
66) Trần-Trọng-Lộc |
67)
Dương-Phát-Lợi |
68)
Nguyễn-Khắc-Long |
69)
Nguyễn-Thành-Long |
70) Hà-Ngọc-Lưu |
71) Đoàn-Ngọc-Lý |
72) Lê-Văn-Minh |
73) Tôn-Thất-Minh |
74) Trần-Văn-Minh |
75) Nguyễn-Văn-Muội |
76) Hồ-Văn-Năm |
77)
Ngô-Văn-Ngàn |
78) Đặng-Văn-Ngãi |
79)
Hoàng-Trọng-Ngân |
80)
Nguyễn-Bích-Ngân |
81)
Nguyễn-Đức-Nghiã |
82) Nguyễn-Ngọc |
83) Đỗ-Đăng-Phái |
84) Nguyễn-Châu-Phú |
85) Nguyễn-Hữu-Phúc |
86) Trần-Văn-Phương |
87)
Nguyễn-Thành-Phước |
88)
Trương-Ngọc-Phước |
89)
Nguyễn-Văn-Phước |
90)
Nguyễn-Xuân-Quang |
91) Đỗ-Văn-Quả |
92) Đỗ-Ngọc-Quảng |
93) Đặng-Văn-Quảng |
94) Nguyễn-Văn-Sáu |
95) Trần-Văn-Siêng |
96) Nguyễn-Văn-Sơn |
97)
Trần-Trọng-An-Sơn |
98) Vũ-Trọng-Sơn |
99) Nguyễn-Văn-Sung |
100) Hồ-Văn-Tạo |
101)
Nguyễn-Trung-Tâm |
102) Bùi-Văn-Tẩu |
103)
Trương-Vĩnh-Thái |
104) Đỗ-Ngọc-Thạch |
105) Lương-Lễ-Thành |
106) Lâm-Hữu-Thạnh |
107) Tạ-Nhựt-Thăng |
108) Đào-Văn-Thảo |
109) Phạm-Trọng-Thu |
110) Từ-Khánh-Thuận |
111) Lê-Văn-Thự |
112) Nguyễn-Tiếp |
113)
Trịnh-Xuân-Tiểu |
114) Vũ-Thế-Tiệp |
115) Vũ-Văn-Tình |
116) Phạm-Bá-Toàn |
117)
Trần-Văn-Toàn |
118) Nguyễn-Văn-Tới |
119) Đường-Minh-Trí |
120)
Nguyễn-Thành-Trí |
121)
Dương-Văn-Trình |
122) Võ-Quốc-Trị |
123) Trần-Vĩnh-Tuấn
|
124) Nguyễn-Văn-Từ |
125)
Phan-Mạnh-Tường |
126) Ngô-Đức-Tựu |
127)
Huỳnh-Văn-Tý |
128) Nhan-Vân |
129)
Nguyễn-Minh-Vân |
130)
Nguyễn-Thanh-Vân |
131) Trần-Văn-Vân |
132) Trần-Văn-Vấn |
133)
Trương-Thanh-Việt |
134) Huỳnh-Văn-Vẽ |
135)
Ngô-Văn-Xinh |
136) Lê-Văn-Xuân |
Danh-Sách Khoá 18 :
1) Bùi-Ngọc-Anh
|
2) Phan-Chánh-Bang |
3) Lê-Trọng-Bằng |
4) Nguyễn-Văn-Bé |
5) Phạm-Văn-Binh
|
6) Trương-Xuân-Bình |
7) Nguyễn-Bốn |
8) Nguyễn-Văn-Ca |
9) Trần-Đình-Can |
10) Huỳnh-Ngọc-Cẩn |
11) Đỗ-Văn-Cảnh |
12) Phạm-Phú-Châu |
13) Bùi-Thiện-Chí |
14) Nguyễn-Chung |
15) Lê-Bá-Chư |
16) Phạm-Văn-Cương |
17) Mã-Hùng-Cường |
18) Trần-Hữu-Cu |
19) Đào-Dân
|
20) Vũ-Tiến-Diệp |
21) Huỳnh-Ngọc-Duẫn |
22) Lê-Dung |
23) Phan-Tử-Duy |
24) Lê-Văn-Đàm |
25) Nguyễn-Minh-Đắc |
26) Nguyễn-Kim-Đạo |
27) Huỳnh-Công-Để
|
28) Đặng-Ngọc-Điền |
29) Phạm-Thụy-Điển |
30) Trần-Đăng-Độ |
31) Nguyễn-Văn-Đồng |
32) Đặng-Trọng-Đức |
33) Phan-Đức |
34) Trần-Văn-Đức |
35) Nguyễn-Sơn-Hà
|
36) Từ-Thanh-Hà |
37) Trần-Chấn-Hải
|
38)
Nguyễn-Chánh-Hàm |
39) Nguyễn-Thế-Hiệp |
40) Tôn-Thất-Hiếu |
41) Nguyễn-Văn-Hoà |
42) Trương-Văn-Hoà |
43) Thái-Thành-Huệ
|
44) Hồ-Chí-Hùng |
45) Trần-Quang-Hùng |
46) Lê-Quí-Huy |
47)
Nguyễn-Quốc-Hưng |
48)
Nguyễn-Công-Khanh |
49)
Nguyễn-Thuế-Khoa |
50)
Nguyễn-Duy-Khương |
51) Trần-Ngọc-Lĩnh
|
52) Lâm-Kim-Luôn |
53) Nguyễn-Mai |
54) Doãn-Mãn |
55) Nguyễn-Văn-Minh |
56) Đặng-Văn-Mỹ |
57) Từ-Nam |
58) Trần-Kim-Ngọc |
59) Hà-Duy-Nhẩm
|
60) Dương-Minh-Nhựt |
61) Cao-Thanh-Phong |
62)
Nguyễn-Thanh-Phong |
63) Phan-Quang-Phúc |
64) Trần-Minh-Phúc |
65) Lê-Quang-Phục
|
66) Nguyễn-Phụng |
67) Đỗ-Quảng |
68) Quách-Quảng |
69) Phạm-Quế |
70) Phạm-Hồng-Sanh |
71) Phạm-Văn-Sơm
|
72) Đoàn-Xuyên-Sơn |
73) Lê-Minh-Tâm |
74) Bùi-Văn-Tẩu ( K
17 ) |
75) Luyện-Thái
|
76)
Nguyễn-Ngọc-Thành |
77) Võ-Văn-Thành |
78) Trần-Đức-Thành
|
79) Bùi-Ngọc-Thạnh
|
80) Trịnh-Thông |
81) Hồ-Thống |
82)
Huỳnh-Duy-Thưởng |
83) Nguyễn-Văn-Tiến |
84) Đỗ-Kim-Tiếng |
85) Nguyễn-Tự-Trân |
86)
Nguyễn-Văn-Tranh |
87)
Trần-Đại-Trung |
88) Vương-Đại-Trung |
89) Trần-Anh-Tuấn
|
90) Phạm-Duy-Tùng |
91)
Huỳnh-Kim-Tỷ |
92) Lê-Văn-Vẻ |
93) Nguyễn-Huy-Việt |
94) Trần-Vinh |
|
|
Danh-Sách Khoá 19 :
1) Trần-Bình-An |
2) Trương-Thanh-An |
3) Huỳnh-Anh |
4) Võ-Anh |
5) Đinh-Bá-Ánh |
6) Nguyễn-Ngọc-Ánh |
7) Nguyễn-Đình-Ấm |
8) Đồng-Văn-Ba |
9) Nguyễn-Văn-Bá |
10) Nguyễn-Ngọc-Ban |
11) Vũ-Văn-Bang |
12) Nguyễn-Văn-Bé |
13) Đỗ-Quang-Bích
|
14) Trần-Văn-Bính |
15) Trần-Văn-Bình |
16) Nguyễn-Bình |
17) Trần-Văn-Bửu |
18) Lê-Văn-Các |
19) Tống-Chiêu-Cầm |
20) Phạm-Viết-Chẩn |
21) Lê-Minh-Chánh |
22) Lê-Văn-Châu |
23) Ngô-Thanh-Chi
|
24)
Nguyễn-Kháng-Chiến |
25) Mai-Hữu-Chiếu
|
26)
Nguyễn-Minh-Chính |
27) Đặng-Văn-Cho
|
28) Lê-Đức-Chuẩn |
29)
Trương-Văn-Chung |
30)
Nguyễn-Huy-Chương |
31) Nguyễn-Văn-Có
|
32) Trương-Bá-Côn |
33) Nguyễn-Đức-Công |
34) Nguyễn-Văn-Cúc |
35) Nguyễn-Cư |
36)
Nguyễn-Đình-Cương |
37) Võ-Thành-Cương |
38)
Nguyễn-Hưng-Cường |
39) Phan-Hữu-Danh
|
40)
Nguyễn-Xuân-Diên |
41) Hồ-Văn-Diệp |
42) Trần-Ngọc-Diệp |
43) Nguyễn-Dụng |
44) Đào-Trung-Dũng |
45) Lê-TrungDũng |
46) Lưu-Thái-Dũng |
47)
Nguyễn-Tuấn-Dũng |
48)
Nguyễn-Việt-Dũng |
49) Phan-Anh-Dũng
|
50) Phó-Anh-Dũng |
51)
Nguyễn-Phùng-Duyên |
52)
Nguyễn-Hữu-Duyệt |
53) Hoàng-Công-Dược |
54) Thái-Dưỡng |
55) Phan-Văn-Đa
|
56) Mai-Văn-Đạc |
57) Ngô-Văn-Đảng
|
58) Đặng-Đình-Đạt |
59) Lương-Văn-Đỉnh
|
60) Nguyễn-Văn-Định |
61) Hồ-Kim-Đông
|
62)
Nguyễn-Hữu-Tô-Đồng |
63) Đoàn-Hồng-Đức |
64) Đỗ-Thành-Đức |
65) Nguyễn-Văn-Đức |
66) Lê-Văn-Được |
67)
Thái-Văn-Được |
68) Ngũ-Hà |
69)
Phạm-Ngọc-Hà |
70) Vương-Hà |
71) Lê-Văn-Hà |
72) Trịnh-Văn-Hai |
73) Nguyễn-Đình-Hải |
74) Phạm-Phú-Hải |
75) Phan-Hồ-Hải |
76) Trần-Mạnh-Hải |
77)
Trần-Văn-Hải |
78) Trịnh-Học-Hải |
79) Trương-Văn-Hải
|
80) Trương-Văn-Hải |
81) Đỗ-Văn-Hạnh |
82) Võ-Ngọc-Hạnh |
83)
Nguyễn-Nghiã-Hiệp |
84) Bùi-Thế-Hiền |
85) Bùi-Huỳnh-Hoa |
86) Hồ-Ngọc-Hoa |
87) Vũ-Viết-Hoà |
88) Phạm-Văn-Hoan |
89)
Huỳnh-Minh-Hoàng |
90) Nguyễn-Hoàng |
91)
Nguyễn-Thanh-Hoàng |
92)
Nguyễn-Đình-Hồng |
93) Nguyễn-Trí-Hồng |
94) Trần-Đức-Hợp |
95) Lê-Văn-Huệ |
96) Nguyễn-Văn-Huệ |
97) Bùi-Việt-Hùng |
98) Dương-Tấn-Hưng |
99) Đỗ-Thế-Hùng |
100) Hoàng-Huy-Hùng |
101) Nguyễn-Hùng
|
102)
Nguyễn-Đức-Hùng |
103) Phạm-Văn-Hùng |
104) Trịnh-Hùng |
105) Võ-Kim-Huy |
106) Trần-Cẩm-Huyền |
107)
Nguyễn-Ngọc-Hùa |
108) Ngô-Tiến-Hưng |
109)
Nguyễn-Duy-Hưng |
110) Huỳnh-Phú-Hữu |
111) Lâm-Nhựt-Khánh |
112) Ngô-Sơn-Khánh |
113)
Nguyễn-Hữu-Khánh |
114)
Nguyễn-Công-Khiêm |
115)
Nguyễn-Hữu-Khiêm |
116) Đinh-Tấn-Khoan |
117)
Nguyễn-Văn-Khương |
118) Trần-Dư-Khương |
119) Đào-Sinh-Kim |
120) Đặng-Xuân-Kinh |
121) Võ-Ngọc-Kinh
|
122) Nguyễn-Văn-Kỳ |
123) Trương-Tấn-Lạc |
124) Trần-Ngọc-Lâm |
125)
Hùa-Trịnh-Lân |
126)
Nguyễn-Nguyên-Long |
127) Phan-Đăng-Long |
128)
Nguyễn-Việt-Long |
129)
Nguyễn-Việt-Long |
130) Trần-Minh-Lộc |
131) Trần-Văn-Lợi |
132) Mai-Ngọc-Lư |
133) Trần-Trọng-Lưu |
134) Đặng-Lý |
135)
Đinh-Ngọc-Lý |
136) Nguyễn-Văn-Lý |
137) Nguyễn-Văn-Mai |
138) Đỗ-Khắc-Mạnh
|
139) Hồng-Kim-Mến |
140)
Huỳnh-Công-Minh |
141)
Nguyễn-Trí-Minh |
142) Mai-Công-Minh |
143)
Lợi-Cẩm-Minh |
144)
Nguyễn-Trọng-Mộng |
145)
Nguyễn-Bá-Muông |
146) Nguyễn-Viết-Mỹ |
147)
Huỳnh-Hoàng-Nam |
148) Nguyễn-Văn-Năm |
149)
Nguyễn-Hoa-Ngân |
150)
Đặng-Trung-Nghiã |
151) Trần-Hữu-Nghiã |
152)
Nguyễn-Văn-Ngọc |
153) Võ-Thiếu-Ngọc
|
154)
Nguyễn-Văn-Ngọc |
155)
Nguyễn-Bỉnh-Ngôn |
156)
Hàng-Thanh-Nguyên |
157)
Phó-Thái-Nguyên |
158) Lã-Văn-Nguyện |
159) Nguyễn-Bá-Nha |
160) Lâm-Hữu-Nhã |
161) Đinh-Như-Nhiên |
162) Đỗ-Thành-Nho |
163)
Nguyễn-Hữu-Nhơn |
164) Vũ-Đình-Nhuần |
165) Lê-Văn-Ninh |
166) Bùi-Ngọc-Nở |
167) Đinh-Hữu-Oanh |
168)
Nguyễn-Văn-Oanh |
169)
Nguyễn-Ngọc-Oánh |
170)
Huỳnh-Công-Phát |
171) Hoàng-Văn-Phi |
172)
Nguyễn-Thế-Phiệt |
173) Phạm-Bùi-Phôi |
174)
Nguyễn-Đức-Phụng |
175)
Huỳnh-Hữu-Phước |
176)
Nguyễn-Hữu-Phước |
177)
Nguyễn-Văn-Phước |
178)
Nguyễn-Văn-Phước |
179) Phạm-Văn-Phước |
180) Trần-Văn-Phước |
181)
Trần-Văn-Phước |
182) Lê-Tấn-Phương |
183)
Lê-Văn-Quá |
184) Trần-Chí-Quan |
185)
Nguyễn-Đức-Quang |
186)
Nguyễn-Tấn-Quang |
187) Trương-Quang |
188)
Dương-Mạnh-Quân |
189)
Phạm-Văn-Quí |
190) Nguyễn-Hữu-Quí |
191) Nguyễn-Quýnh |
192)
Nguyễn-Văn-Quýt |
193) Lê-Rĩnh |
194) Trương-Văn-Sả |
195) Hồ-Sanh |
196) Huỳnh-Văn-Sanh |
197) Lâm-Sơn |
198) Nguyễn-Kỳ-Sơn |
199)
Nguyễn-Thanh-Sơn |
200)
Nguyễn-Trung-Sơn |
201) Nguyễn-Văn-Sơn |
202) Vũ-Đức-Sơn |
203) Lê-Thanh-Sử |
205) Nguyễn-Văn-Tài |
205) Hùa-Công-Tánh |
206) Nguyễn-Văn-Tao |
207) Lâm-Huy-Tào |
208) Đỗ-Văn-Tâm |
209) Lê-Công-Tâm
|
210) Nguyễn-Văn-Tề |
211) Nguyễn-Thái |
212) Phạm-Hữu-Thái |
213) Lê-Công-Thành |
214)
Nguyễn-Ký-Thành |
215) Vũ-Đức-Thành |
216) Cao-Quang-Thảo |
217)
Huỳnh-Văn-Thắng |
218) Trương-Văn-Thì |
219) Lê-Chí-Thiện |
220) Đỗ-Xuân-Thọ |
221) Phạm-Đức-Thoan |
222)
Nguyễn-Thành-Khôi |
223) Võ-Hanh-Thông |
224) Lê-Bình-Thu |
225)
Nguyễn-Văn-Thuận |
226)
Nguyễn-Hữu-Thượng |
227) Bùi-Tiến
|
228)
Nguyễn-Văn-Tiến |
229) Liệt-Tín |
230)
Trương-Thành-Tính |
231)
Trần-Văn-Tỉnh |
232)
Nguyễn-Bửu-Toàn |
233)
Trần-Thanh-Tòng |
234)
Dương-Đức-Trang |
235)
Nguyễn-Văn-Tràng |
236) Trần-Trân |
237)
Trần-Quang-Trần |
238) Trần-Văn-Trình |
239) Nguyễn-Trọng |
240) Nguyễn-Hùng-Q
- Trọng |
241) Trần-Văn-Trọng |
242)
Huỳnh-Văn-Trung |
243) Phan-Văn-Trung |
244) Trần-Chí-Trung |
245)
Đào-Lê-Minh-Truyết |
246) Ngô-Đồng-Trực |
247) Nguyễn-Trực |
248) Lâm-Kim-Tuấn |
249) Lâm-Phước-Tuấn |
250) Phạm-Anh-Tuấn |
251) Trần-Tuấn |
252) Nguyễn-Bá-Tuế |
253) Đinh-Văn-Tùng |
254)
Trần-Thanh-Tùng |
255)
Đặng-Vũ-Quang-Tuyên |
256)
Phùng-Văn-Tuyên |
257) Nguyễn-Tấn-Tư |
258) Nguyễn-Văn-Tư |
259) Phạm-Văn-Tư |
260) Lê-Văn-Từ
|
261) Nguyễn-Hữu-Từ |
262)
Bùi-Nguyên-Tường |
263) Nguyễn-Văn-Tỷ |
264) Trần-Phước-Vạn |
265)
Lương-Minh-Viễn |
266) Trần-Trúc-Việt |
267)
Nguyễn-Văn-Vinh |
268)
Nguyễn-Văn-Vĩnh |
269) Cao-Xuân-Vũ
|
270) Hồng-Kiến-Xanh |
271) Trần-Xuân |
272) Âu-Địch-Xương |
Danh-Sách Khoá 20
:
( Còn bổ-túc )
1) Trần-Văn-An |
2) Nguyễn-Anh |
3) Bùi-Cảnh-Bằng |
4) Đỗ-Kim-Bảng |
5) Huỳnh-Văn-Bảnh
|
6) Lưu-Quốc-Bảo |
7) Dương-Văn-Bê |
8) Nguyễn-Hữu-Bích |
9) Phạm-Ngọc-Bích
|
10) Ngô-Trọng-Các |
11)
Nguyễn-Trọng-Cẩn |
12) Phạm-Văn-Cần |
13) Trần-Văn-Cần |
14)
Nguyễn-Minh-Cang |
15)
Nguyễn-Minh-Cảnh |
16) Nguyễn-Văn-Cấp |
17) Trần-Đức-Chấn
|
18) Trần-Đức-Chấn |
19) Lê-Văn-Châu |
20)
Nguyễn-Ngọc-Châu |
21)
Nguyễn-Ngọc-Châu |
22) Đào-Cơ-Chí |
23) Huỳnh-Kim-Chiến |
24) Đinh-Văn-Chính |
25)
Nguyễn-Đức-Chính |
26) Nguyễn-Văn-Chín |
27) Lê-Quang-Chung |
28)
Nguyễn-Văn-Chưng |
29)
Nguyễn-Văn-Chừng |
30) Chu-Văn-Chương |
31)
Nghiêm-Xuân-Chương |
32) Võ-Văn-Côi |
33) Bùi-Thành-Công |
34) Hoàng-Kim-Công |
35) Tôn-Thất-Cư |
36) Lâm-Ngọc-Cục |
37) Tôn-Thất-Cường
|
38) Trần-Thanh-Danh |
39) Võ-An-Dân |
40) Hoàng-Thế-Dân
|
41) Hồ-Ngọc-Diệp |
42) Phùng-Ngọc-Dòi |
43) Nguyễn-Xuân-Dục |
44) Nguyễn-Anh-Dũng |
45) Lê-Văn-Dũng |
46) Hoàng-Văn-Dũng |
47) Phan-Thiết-Dũng |
48)
Phan-Thiếu-Dương |
49) Mai-Tất-Đắc |
50) Nguyễn-Văn-Đăng |
51) Nguyễn-Văn-Đệ |
52) Nguyễn-Duy-Điền |
53) Nguyễn-Văn-Điền |
54) Tô-Ngọc-Điệp |
55) Trần-Gia-Định |
56) Nguyễn-Văn-Độ
|
57) Phạm-Văn-Độ |
58) Ngô-Hữu-Đoàn |
59) Trịnh-Công-Đoàn |
60) Trần-Tuấn-Đức
|
61) Tiêu-Quang-Đức |
62) Đỗ-Văn-Đức |
63) Nguyễn-Tấn-Đực |
64) Nguyễn-Văn-Được |
65) Nguyễn-Văn-Gẫm |
66) Trần-Mạnh-Hà |
67) Võ-Văn-Hạc
|
68) Võ-VănHai |
69) Lê-Như-Hải
|
70) Nguyễn-Hải |
71) Bùi-Tá-Hải |
72) Nguyễn-Hữu-Hải |
73) Đỗ-Minh-Hào |
74) Lê-Văn-Hậu |
75) Lê-Vĩnh-Hiệp
|
76) Tăng-Văn-Hiệp |
77) Vũ-Quốc-Hiệp |
78) Lư-Đức-Hiệp |
79) Ngô-Minh-Hiếu |
80) Trương-Văn-Hiếu |
81) Nguyễn-Hoá |
82) Bùi-Đình-Hoan |
83) Nguyễn-Duy-Hoà |
84) Nguyễn-Tuy-Hoà |
85)
Nguyễn-Tấn-Hoành |
86)
Nguyễn-Ngọc-Hoan |
87)
Dương-Thanh-Hoàng |
88)
Nguyễn-Đình-Hoàng |
89) Phạm-Công-Hoàng |
90) Trần-Kim-Hoàng |
91) Huỳnh-Học |
92) Tô-Phước-Hồng |
93) Nguyễn-Văn-Huấn |
94) Lưu-An-Huê |
95) Nguyễn-Văn-Huệ |
96) Cai-Thế-Hùng |
97) Cao-Thế-Hùng |
98) Lâm-Quốc-Hùng |
99) Nguyễn-Hùng |
100)
Nguyễn-Thế-Hùng |
101)
Nguyễn-Xuân-Hùng |
102) Ngô-Viết-Hùng |
103) Hà-Mạnh-Hùng |
104)
Nguyễn-Văn-Hùng |
105) Phạm-Văn-Hùng |
106) Phạm-Viết-Hùng |
107) Lưu-Đức-Huyến
|
108) Trần-Ken |
109) Lê-Công-Khai |
110) Đặng-Ngọc-Khảm |
111)
Huỳnh-Kim-Khanh |
112)
Hoàng-Ngọc-Khang |
113)
Hứa-Tư-Khanh |
114) Lê-Quang-Khanh |
115)
Nguyễn-Phúc-Khanh |
116) Lư-Thế-Khiêm |
117) Đặng-Vũ-Khoan |
118)
Nguyễn-Đăng-Khúc |
119)
Huỳnh-Hữu-Khương |
120) Lê-Văn-Lai |
121)
Nguyễn-Văn-Nhất-Lãng |
122)
Nguyễn-Văn-Lành |
123) Huỳnh-Hữu-Lành |
124) Phan-Tử-Lập |
125)
Trần-Văn-Lập |
126)
Nguyễn-Hoàng-Liêm |
127)
Nguyễn-Văn-Loan |
128) Lê-Văn-Lộc |
129) Nguyễn-Lộc |
130) Nguyễn-Bá-Lộc |
131)
Trương-Minh-Lộc |
132) Nguyễn-Văn-Lộc |
133) Lê-Văn-Long |
134)
Nguyễn-Văn-Long |
135)
Nguyễn-Phước-Long |
136) Phan-Ngọc-Long |
137)
Ngô-Văn-Long |
138) Trần-Văn-Long |
139) Ngô-Ngọc-Luật |
140) Trần-Văn-Lung
|
141) Lê-Trọng-Lực |
142) Hà-Văn-Lượm |
143) Đoàn-Hữu-Lượng |
144)
Phạm-Đăng-Lương |
145) Vũ-Hữu-Lý |
146) Phan-Văn-Minh |
147) Sâm-Hồng-Minh |
148)
Nguyễn-Văn-Mười |
149) Lương-Quang-Mỹ |
150) Ngô-Hạnh-Nam |
151) Nguyễn-Hữu-Nam |
152) Nguyễn-Văn-Nam |
153)
Trần-Văn-Nam |
154) Lương-Văn-Năng |
155)
Nguyễn-Kỳ-Tuấn-Ngọc |
156)
Nguyễn-Văn-Nhẩn |
157)
Ngô-Bá-Nhẩn |
158) Mai-Nho |
159) Nguyễn-Văn-Như |
160)
Đinh-Minh-Nhuận |
161) Ngô-Xuân-Ninh |
162) Lưu-Văn-Nở |
163)
Nguyễn-Đình-Noa |
164) Mai-Ngọc-Oanh |
165)
Nguyễn-Duy-Phiên |
166)
Vương-Thế-Phiệt |
167)
Dương-Xuân-Phong |
168) Huỳnh-Phú |
169) Đỗ-Văn-Phú |
170) Võ-Công-Phúc |
171) Lê-Phụng |
172) Mai-Kim-Phụng |
173)
Trần-Đông-Phước |
174)
Nguyễn-Công-Phương |
175)
Huỳnh-Minh-Quang |
176) Lưu-Ngọc-Quang |
177)
Nguyễn-Minh-Quan |
178)
Nguyễn-Chí-Quốc |
179)
Trương-Đình-Quí |
180) Nguyễn-Văn-Quý |
181)
Đặng-Ngọc-Quỳnh |
182)
Nguyễn-Văn-Sáng |
183) Võ-Uyên-Sao |
184) Huỳnh-Ngọc-Sơn |
185) Phan-Xuân-Sơn |
186) Đoàn-Viết-Sơn |
187) Nguyễn-Văn-Sơn |
188) Đỗ-Văn-Sứ |
189) Vũ-Văn-Sức |
190) Huỳnh-Văn-Tài |
191) Lê-Văn-Tài |
192) Bùi-Văn-Tâm |
193) Đàm-Thanh-Tâm |
194)
Nguyễn-Chánh-Tâm |
195) Nguyễn-Văn-Tâm |
196)
Nguyễn-Hùng-Tâm |
197) Lê-Đắc-Tân |
198)
Nguyễn-Đình-Tha |
199) Tôn-Thất-Thái
|
200) Đinh-Đức-Thắng |
201)
Nguyễn-Văn-Thắng |
202)
Cung-Vĩnh-Thành |
203)
Đặng-Công-Thành |
204)
Dương-Văn-Thành |
205) Lê-Văn-Thạnh |
206) Lê-Văn-Thảnh |
207)
Nguyễn-Đức-Thảo |
208) Trần-Xuân-Thảo |
209) Đinh-Phú-Thịnh |
210) Đỗ-Quang-Tiếng |
211)
Nguyễn-Lập-Thành |
212)
Nguyễn-Trọng-Thành |
213) Tôn-Long-Thạnh |
214)
Dương-Quang-Thời |
215)
Nguyễn-Đình-Thống |
216)
Nguyễn-Trung-Thành |
217) Phạm-Văn-Thì
|
218)
Nguyễn-Hữu-Thiện |
219) Vũ-Đức-Thiều |
220)
Nguyễn-Văn-Thước |
221)
Lê-Văn-Thụy |
222) Phạm-Ngọc-Tiến |
223)
Nguyễn-Đình-Tiến |
224) Trần-Duy-Tín |
225) Kha-Tử-Tiếp |
226) Nguyễn-Kế-Toàn |
227)
Nguyễn-Quang-Toàn |
228)
Nhan-Thanh-Toàn |
229)
Đỗ-Thế-Trác |
230)
Nguyễn-Thế-Trạch |
231)
Đoàn-Hữu-Trí |
232)
Nguyễn-Minh-Trí |
233)
Trần-Đình-Triết |
234) Trần-Văn-Triết |
235) Lê-Quang-Trinh |
236) Lê-Văn-Trừ |
237)
Ngô-Nguyên-Trực |
238) Vũ-Huy-Tự |
239) Lữ-Anh-Tuấn |
240) Bùi-Lục-Tùng |
241)
Dương-Thiệu-Tùng |
242)
Bùi-Trịnh-Tường |
243) Đặng-Tuyên |
244) Võ-Văn-Vân |
245)
Nguyễn-Văn-Vang |
246) Đỗ-Thanh-Vẽ |
247) Đỗ-Duy-Vy |
248) Đỗ-Ngọc-Viêm |
249) Vĩnh-Viễn |
250) Hồ-Ái-Việt |
251) Trần-Việt |
252) Ngô-Văn-Vũ |
253) Phạm-Nghiã-Vụ |
254) Hồ-Văn-Xách |
255) Nguyễn-Văn-Xê |
256) Bạch-Xuân |
257)
Nguyễn-Phùng-Xuân |
258)
Nguyễn-Văn-Xuân |
259) Trần-Xuân |
260) Châu-Phút-Yên |
261) Nguyễn-Văn-Yên |
|
Danh-Sách Khoá 21 :
1) Nguyễn-Ngọc-A
|
2) Trịnh- A |
3) Đào-Vĩnh-An |
4) Trần-Trọng-An |
5) Tôn-Thất-Án |
6) Nguyễn-Hoàng-Anh |
7) Trần-Anh
|
8) Võ-Văn-Anh |
9) Võ-Triệu-Ba |
10) Phan-Văn-Bắc |
11) Đặng-Duy-Bảo |
12) Lê-Đăng-Bảo |
13) Nguyễn-Văn-Báu |
14) Lê-Văn-Be |
15) Nguyễn-Hoàng-Be |
16) Trần-Đăng-Bé |
17) Trang-Văn-Bé |
18) Phù-Hoà-Ben |
19) Trần-Văn-Bình |
20) Bùi-Văn-Bửu |
21) Nguyễn-Văn-Cách |
22) Đỗ-Hữu-Cảnh |
23) Phan-Văn-Các |
24) Võ-Chôm
|
25) Lê-Tất-Chánh
|
26) Nguyễn-Văn-Châu |
27) Võ-Khắc-Chiêm
|
28) Phạm-Hùng-Chiến |
29)
Nguyễn-Ngọc-Chiểu |
30) Trần-Ngọc-Chiểu |
31)
Nguyễn-Xuân-Chinh |
32) Đỗ-Văn-Chương |
33) Huỳnh-Châu-Công |
34)
Hoàng-Trọng-Cường |
35) Mai-Tứ-Cường |
36) Nguyễn-Thiết-Cường |
37) Trần-Mạnh-Cường |
38) Hồ-Công-Cững |
39) Nguyễn-Văn-Dân |
40) Nguyễn-Diệt |
41) Huỳnh-Xuân-Dinh |
42) Tôn-Thất-Dũng |
43) Nguyễn-Văn-Dũng |
44) Đặng-Văn Dư |
45) Huỳnh-Văn-Dự |
46) Nguyễn-Duy |
47)
Nguyễn-Ngọc-Dzao |
48) Phạm-Tấn-Đạt |
49) Hà-Ngọc-Đệ |
50) Lê-Ngọc-Đệ |
51)
Nguyễn-Quang-Điệp |
52) Lâm-Văn-Đô |
53) Võ-Văn-Đoàn |
54) Đỗ-Đoan |
55) Phạm-Văn-Đốc |
56) Phạm-Anh-Đông |
57)
Phạm-Văn-Đức |
58) Phạm-Đình-Đức |
59) Nguyễn-Được |
60) Nguyễn-Văn-Đượm |
61)
Nguyễn-Trung-Gãu |
62) Đặng-Văn-Giản |
63)
Phạm-Văn-Giai |
64) Nguyễn-Tấn-Hà |
65) Võ-Văn-Hà |
66)
Nguyễn-Thanh-Hải |
67) Phan-Ngọc-Hân |
68) Nguyễn-Hữu-Hạnh |
69) Nguyễn-Hạnh |
70) Lê-Nguyên-Hảo |
71)
Huỳnh-Trung-Hiếu |
72) Dương-Đức-Hiền |
73) Nguyễn-Văn-Hiền |
74) Hồ-Văn-Hòa |
75) Huỳnh-Cộng-Hòa |
76) Võ-Hoà |
77)
Huỳnh-Hùng-Hoàng |
78) Phạm-Thúc-Hoàng |
79) Trần-Văn-Hoàng |
80)
Nguyễn-Văn-Hoành |
81) Nguyễn-Hoạt |
82) Lê-Công-Hội |
83) Nguyễn-Quý-Hội |
84) Nguyễn-Trí-Hồng
( K 19 ) |
85) Nguyễn-Hồng |
86) Phó-Phước-Hồng |
87) Thái-Văn-Hồng
|
88) Trần-Thanh-Hồng |
89) Bùi-Quốc-Hung
|
90) Nguyễn-Văn-Hưng |
91) Trần-Đình-Hùng
|
92) Đỗ-Mạnh-Hùng |
93) Ngô-Thanh-Hùng |
94)
Nguyễn-Hoài-Hùng |
95) Phạm-Công-Hùng |
96) Trần-Viết-Hùng |
97)
Cao-Bích-Quốc-Huy |
98) Ngô-Hương |
99) Lâm-Hưng |
100) Đặng-Tiến-Hung |
101) Nguyễn-Sỉ-Hy |
102) Lê-Văn-Khá |
103) Phạm-Văn-Khanh |
104) Huỳnh-Tấn-Khen |
105)
Lâm-Thanh-Khiết |
106)
Phạm-Khắc-Khiêm |
107)
Lê-Văn-Khoái |
108) Vương-Văn-Khôi |
109) Lâm-Tấn-Khương |
110) Vương-Anh-Kiệt |
111)
Đinh-Văn-Kính |
112)
Nguyễn-Văn-Kính |
113) Nguyễn-Anh-Kỳ |
114) Lý-Thuận-Kỳ |
115) Phạm-Đức-Lai
|
116) Võ-Văn-Lâm |
117)
Lương-Nguyên-Lân |
118) Phan-Văn-Lân |
119) Nguyễn-Kỳ-Lăng |
120) Nguyễn-Văn-Lập |
121)
Đoàn-Văn-Lập |
122) Lê-Văn-Liêm |
123) Lê-Văn-Liễu |
124)
Dương-Thành-Long |
125)
Nguyễn-Bùi-Thăng-Long |
126) Nguyễn-Đức-Lợi |
127) Dương-Ngọc-Lợi |
128) Vĩnh-Lợi
|
129)
Nguyễn-Tiến-Lực |
130) Nguyễn-Văn-Lực |
131)
Hoàng-Ngọc-Lược |
132) Trần-Văn-Lựu |
133) Võ-Văn-Lựu |
134) Nguyễn-Văn-Lý |
135) Nguyễn-Đức-Lý |
136)
Nguyễn-Tuấn-Mãnh |
137) Lê-Văn-Minh |
138) Lê-Văn-Minh |
139)
Nguyễn-Hữu-Minh |
140)
Trần-Quang-Minh |
141)
Nguyễn-Ngọc-Mục |
142)
Nguyễn-Văn-Mông |
143) Lưu-Văn-Mười |
144)
Nguyễn-Kim-Hoàng-Mỹ |
145) Vũ-Ngô-Mỹ |
146) Trần-Văn-Năm |
147) Vĩnh-Đại-Nam
|
148) Đỗ-Cao-Năm |
149) Nguyễn-Văn-Năm |
150) Đoàn-Cảnh-Nga |
151) Ngô-Quang-Nghi |
152)
Nguyễn-Thanh-Nghiã |
153) Phạm-Văn-Ngố |
154) Trần-Kim-Ngọc |
155)
Nguyễn-Văn-Nguyên |
156)
Huỳnh-Văn-Trung-Nguyên |
157) Lê-Thành-Nhân |
158) Đỗ-Ngọc-Nhẫn |
159) Thiều-Đăng-Nhớ |
160) Hồ-Văn-Nhỏ |
161) Phu-Nỉ |
162) Lê-Văn-Nước |
163) Lê-Đức-Phan |
164) Huỳnh-Văn-Phát |
165) Lu-Khả-Phát |
166) Võ-Thành-Phố |
167) Lê-Văn-Phú |
168) Lê-Kiều-Phú |
169) Đặng-Đình-Phú |
170) Đặng-Hữu-Phước |
171)
Nguyễn-Văn-Phước |
172)
Nguyễn-Văn-Phước |
173)
Trần-Dụng-Phước |
174) Lê-Đăng-Phương |
175)
Trần-Đăng-Phương |
176)
Nguyễn-Túy-Phượng |
177)
Nguyễn-Minh-Quân |
178) Văn-Công-Quân |
179) Trần-Văn-Quang |
180) Tạ-Quang |
181) Đặng-Quí |
182)
Nguyễn-Viết-Quí |
183) Huỳnh-Phú-Quốc |
184) Nguyễn-Quốc |
185)
Nguyễn-Đình-Quí |
186)
Phạm-Ngọc-Quỳnh |
187)
Lê-Văn-Sang |
188)
Nguyễn-Văn-Sáng |
189)
Nguyễn-Ngọc-Sang |
190)
Nguyễn-Văn-Sáng |
191) Huỳnh-Sanh |
192) Đinh-Sao |
193) Nguyễn-Siêng
|
194)
Nguyễn-Văn-Sinh |
195) Cao-Hữu-Síu |
196) Bùi-Sơn |
197) Đặng-Mậu-Sơn |
198) Dương-Kim-Sơn |
199) Huỳnh-Ngọc-Sơn |
200) Lê-Hoành-Sơn |
201)
Nguyễn-Thành-Sơn |
202)
Văn-Công-Lam-Sơn |
203) Võ-Cao-Sơn |
204) Trần-Bá-Sữu |
205) Tôn-Hữu-Tài |
206) Võ-Tài |
207) Nguyễn-Minh
Tâm |
208)
Nguyễn-Minh-Tâm |
209) Phạm-Minh-Tâm |
210) Ngô-Văn-Tân |
211) Võ-Tánh |
212) Trần-Văn-Tập |
213)
Huỳnh-Văn-Thạch |
214) Cao-Trọng-Thẩm |
215)
Nguyễn-Hữu-Thắng |
216)
Huỳnh-Văn-Thắng |
217) Võ-Văn-Thắng |
218)
Hoàng-Công-Thành |
219) Kim-Ngọc-Thành |
220) Ngô-Chí-Thành |
221)
Nguyễn-Công-Thành |
222) Lai-Vĩnh-Thành |
223) Phan-Chí-Thiện |
224)
Nguyễn-Văn-Thiệu |
225) Trần-Văn-Thiện |
226) Lê-Tấn-Thịnh |
237) Lê-Tường-Thọ |
228) Nguyễn-Lộc-Thọ |
229) Châu-Văn-Thông |
230)
Huỳnh-Văn-Thông |
231) Nguyễn-Văn-Thu |
232) Trần-Trọng-Thu |
233)
Hoàng-Xuân-Thủy |
234)
Lâm-Quang-Tiếng |
235)
Trương-Quang-Tiếp |
236) Phạm-Văn-Tố |
237)
Huỳnh-Phương-Toàn |
238) Trần-Văn-Tồn |
239)
Trần-Bá-Tòng |
240) Nguyễn-Trân |
241)
Nguyễn-Văn-Trao |
242) Đoàn-Hữu-Trí |
243) Huỳnh-Minh-Trí |
244)
Phan-Quốc-Trinh |
245)
Nguyễn-Đình-Trực |
246) Trần-Anh-Tuấn |
247)
Hoàng-Trọng-Tuấn |
248)
Nguyễn-Hữu-Tuấn |
249) Trần-Văn-Tuấn |
250)
Trần-Thanh-Tuyền |
251) Lê-Văn-Tư |
252) Lý-Tỷ |
253) Ngô-Đình-Tỵ |
254) Võ-Văn-Tý |
255) Huỳnh-Bá-Vạn
|
256) Lương-Văn-Vân |
257)
Nguyễn-Thanh-Vân |
258) Nguyễn-Tấn-Vẹn |
259) Bùi-Khắc-Vi |
260) Lê-Mạnh-Việt |
261)
Nguyễn-Cường-Việt |
262)
Nguyễn-Văn-Việt |
263) Trần-Văn-Việt |
264)
Nguyễn-Thế-Vinh |
265)
Lê-Quang-Thu-Võ |
266) Nguyễn-Xao |
267) Trịnh-Xí |
268)
Huỳnh-Ngọc-Xướng |
269) Văn-Yn |
|
Xin xem tiếp DanhBạ Sĩ Quan
HQVNCH1 |