DanhBạ SĩQuan HQVNCH(tiếp)
Home ] Lời Giới-Thiệu ] Chương-I ] Chương-II ] Chương-IIa ] Chương-III ] Chương-IIIa ] Chương-IV ] Chương-V ] Chương-VI ] Chương-VII ] Chương-VIII ] BàiViết LiênHệ ] ToànThể BảnVăn ] Photo Album ] DanhSách DuyệtSách ] DanhBạ SĩQuan HQVNCH ] [ DanhBạ SĩQuan HQVNCH(tiếp) ]

 

 

Danh-Bạ Sĩ-Quan Hải-Quân

Việt-Nam Cộng-Hoà (tiếp)

 Danh-Sách Khoá 22 : 

1) Bùi-Văn-Ái

2) Phạm-Hồng-Ân

3) Trương-Công-Ân     

4) Vương-Đ́nh-Ánh

5) Hồ-Ngọc-Bá

6) Đinh-Kim-Bản

7) Vũ-Văn-Bạn

8) Vũ-Đ́nh-Bân

9) Trịnh-Văn-Bé

10) Nguyễn-Văn-Bé     

11) Trần-Ngọc-Bích

12) Nguyễn-Hoàng-Bích

13) Trần-Văn-Bính

14) Lê-Quang-B́nh      

15) Tạ-Thái-B́nh

16) Nguyễn-Quang-B́nh

17) Phạm-Thanh-B́nh

18) Nguyễn-Văn-Bờ     

19) Trần-Văn-Bổn

20) Lư-Văn-Bổn

21) Đinh-Tấn-Bửu

22) Nguyễn-Ngọc-Cẩn

23) Huỳnh-Trung-Chánh

24) Đinh-Văn-Chánh

25) Hồ-Quang-Chánh

26) Nguyễn-Văn-Châu

27) Vơ-Minh-Châu

28) Bùi-Chim   

29) Trương-Văn-Chỉ     

30) Trà-Văn-Có

31) Nguyễn-Chí-Công

32) Nguyễn-Quang-Công          

33) Nguyễn-Thành-Chung

34) Vũ-Thế-Chương     

35) Vũ-Đức-Cương

36) Phạm-Đức-Cường

37) Thái-Văn-Danh      

38) Nguyễn-Ngọc-Dân

39) Bùi-Văn-Dân

40) Ngô-Quang-Diệu

41) Phạm-Ngọc-Diệp

42) Nguyễn-Đ́nh-Dũng

43) Đỗ-Trí-Dũng          

44) Từ-Trí-Dũng

45) Lư-Dũng    

46) Nguyễn-Kim-Đạo ( K.18 )

47) Nguyễn-Mạnh-Đạt

48) Nguyễn-Văn-Đ́nh

49) Bạch-Minh-Đoàn

50) Lê-Văn-Đơ

51) Tạ-Trung-Đoàn

52) Phạm-Tấn-Đức

53) Phan-Tấn-Đức       

54) Nguyễn-Trung-Đức

55) Nguyễn-Gan

56) Nguyễn-Thương-Gia

57) Trần-Tiến-Gián

58) Lư-Văn-Giáo

59) Đặng-Hai

60) Bùi-Trần-Hải

61) Châu-Văn-Hai

62) Phạm-Sơn-Hải

63) Hoàng-Thế-Hải

64) Đặng-Hoàng-Hạnh

65) Lai-Văn-Hảo

66) Nguyễn-Văn-Hàu

67) Đào-Quốc-Hiển      

68) Tống-Phước-Hoà

69) Lê-Minh-Hiền

70) Nguyễn-Trọng-Hiền

71) Trần-Kiều-Hiền

72) Trần-Minh-Hiền     

73) Phan-Tấn-Hiệp

74) Bùi-Văn-Hiệp

75) Nguyễn-Hữu-Hiệp

76) Trần-Văn-Hiệp

77) Trần-Chí-Hiếu

78) Nguyễn-Văn-Hiếu

79) Nguyễn-Trung-Hiếu

80) Hồ-Đinh-Hoát        

81) Nguyễn-Ḥa

82) Dương-Học

83) Lâm-Văn-Hoàng

84) Huỳnh-Văn-Hoàng

85) Phạm-Trọng-Hoàng

86) Nguyễn-Văn-Hoàng

87) Tạ-Hội       

88) Trần-Văn-Hơn

89) Đỗ-Văn-Huấn        

90) Nguyễn-Huệ

91) Đặng-Văn-Huệ

92) Nguyễn-Trọng-Hùng

93) Lê-Thạch-Hùng

94) Lâm-Quang-Hùng

95) Phạm-Viết-Hùng

96) Đỗ-Phi-Hùng          

97) Nguyễn-Gia-Hưng

98) Đoàn-Văn-Huy

99) Nguyễn-Minh-Khai

100) Trần-Văn-Khai

101) Nguyễn-Tấn-Khải

102) Châu-Văn-Khảm

103) Lê-Đăng-Khoa     

104) Lê-Bách-Khoa

105) Lê-Văn-Khiêm

106) Trần-Hoàng-Kiếm

107) Tôn-Thất-Quỳnh-Kiểm

108) Nguyễn-Súy-Lăm

109) Nguyễn-Lâm

110) Nguyễn-Lâm

111) Lê-Thanh-Lăng    

112) Nguyễn-Mậu-Lâng

113) Phan-Như-Lê       

114) Đổ-Văn-Liêm       

115) Vũ-Thanh-Liêm

116) Hồ-Thanh-Liêm

117) Nguyễn-Quang-Lùng        

118) Phan-Đ́nh-Lương

119) Nguyễn-Thành-Lư

120) Trương-Nhào-Mạ

121) Đào-Văn-Mạnh

122) Phan-Ngọc-Mạo

123) Đoàn-Văn-Minh

124) Bùi-Văn-Minh      

125) Trần-Trịnh-Minh

126) Ngô-Văn-Minh     

127) Tống-Anh-Minh

128) Phan-Công-Minh

129) Nguyễn-Thái-Minh

130) Lương-Minh-Mới

131) Huỳnh-Viết-Nam

132) Hồ-Văn-Năm       

133) Trần-Văn-Nên      

134) Đinh-Viết-Nhân

135) Cao-Nhang

136) Nguyễn-Văn-Ngọc           

137) Nguyễn-Kim-Ngọc

138) Trần-Văn-Ngọc

139) Châu-Hữu-Nhơn

140) Lư-Văn-Nghiă

141) Nguyễn-Văn-Nho

142) Nguyễn-Văn-Ngoạn

143) Nguyễn-Thành-Nhơn        

144) Vơ-Như-Nhu

145) Lê-Văn-Nghiệp    

146) Nguyễn-Văn-Ngọt

147) Giáp-Chí-Nghiă

148) Phùng-Hữu-Nghiă

149) Trương-Văn-Nghiêm        

150) Bùi-Thế-Nguyên

151) Trần-Văn-Ở

152) Nguyễn-Hữu-Phan

153) Mai-Phát

154) Nguyễn-Văn-Phấn

155) Lương-Văn-Phổ

156) Lê-Đ́nh-Phồn       

157) Nguyễn-Phong      

158) Vũ-Duy-Phúc

159) Trương-Đ́nh-Phúc

160) Nguyễn-Văn-Phước

161) Phạm-Hữu-Phước

162) Nguyễn-Hữu-Phương

163) Trần-Công-Quang

164) Nguyễn-Xuân-Quang

165) Vơ-Bằng-Quang

166) Phạm-Ngọc-Quất 

167) Vơ-Minh-Quân

168) Lê-Phước-Quyền

169) Phạm-Nguyễn-Cẩm-Sa

170) Thái-Văn-Sáng

171) Cao-Văn-Sáu

172) Đặng-Văn-Sâm

173) Đỗ-Văn-Sâm        

174) Nguyễn-Ngọc-Sơn

175) Huỳnh-Thạch-Sơn

176) Đỗ-Thành-Sơn      

177) Hồng-Sự

178) Huỳnh-Công-Tánh

179) Lê-Công-Tấn

180) Phan-Thiên-Tạo

181) Nguyễn-Tao

182) Nguyễn-Trung-Tâm

183) Đặng-Thành-Tâm

184) Đỗ-Thành-Tâm

185) Lê-Thành-Tấn      

186) Nguyễn-Phước-Tấn

187) Trần-Tấn

188) Nguyễn-Thành-Tấn

189) Phạm-Duy-Tân

190) Nguyễn-Ngọc-Thạch

191) Nguyễn-Ngọc-Thạch

192) Hồ-Thám

193) Đồng-Thắng         

194) Huỳnh-Kim-Thanh

195) Phan-Văn-Thanh

196) Nguyễn-Thanh

197) Lê-Thành

198) Nguyễn-Hữu-Thành          

199) Nguyễn-Văn-Thành

200) Ngô-Văn-Thắng

201) Đỗ-Văn-Thắng     

202) Hứa-Chiến-Thắng

203) Vơ-Đại-Thắng

204) Phạm-Phương-Thảo

205) Trần-Văn-Thế

206) Nguyễn-Hữu-Thiện           

207) Nguyễn-Văn-Thiệu

208) Lê-Bá-Thoại

209) Nguyễn-Văn-Thông

210) Nguyễn-Trung-Thu           

211) Trần-Duy-Thủy

212) Đỗ-Thế-Thường

213) Đỗ-Như-Thúc

214) Phùng-Văn-Tiến   

215) Đỗ-Kim-Tính        

216) Hà-Hớn-Tinh

217) Nguyễn-Văn-Toàn

218) Nguyễn-Hữu-Ṭng

219) Mai-Văn-Tra

220) Nguyễn-Đ́nh-Trang          

221) Huỳnh-Ngọc-Trang

222) Hoàng-Thông-Trí

223) Nguyễn-Văn-Trọng

224) Nguyễn-Đăng-Trơn

225) Phan-Thành-Trung

226) Trần-Văn-Trung

227) Nguyễn-Truyền

228) Liểu-Thiên-Trường

229) Vĩnh-Tu

230) Trà-Văn-Tú

231) Nguyễn-Văn-Tuấn

232) Nguyễn-Anh-Tuấn

233) Lê-Đức-Tuấn

234) Nguyễn-Văn-Tuệ

235) Đỗ-Đ́nh-Túy        

236) Vơ-Tư

237) Lê-Văn-Tường

238) Trần-Tưởng

239) Nguyễn-Văn-Ty

240) Lê-Văn-Út           

241) Nguyễn-Văn-Vàng           

242) Trần-Thanh-Vân

243) Nguyễn-Đắc-Vinh

244) Nguyễn-Đ́nh-Vĩnh

245) Tŕnh-Tấn-Viễn

246) Nguyễn-Văn-Vy

247) Đặng-Văn-Xê       

248) Trần-Quang-Xuân

 

Danh-Sách Khoá 23 : 

1) Huỳnh-Văn-Ái

2) Mai-Văn-An

3) Trần-Văn-An

4) Phùng-Kim-Anh

5) Lưu-Tuấn-Anh

6) Đào-Duy-Ánh

7) Nguyễn-Quang-Ánh

8) Trịnh-Thành Ấn       

9) Trần-Văn-Ba

10) Trần-Ngọc-Bảo

11) Nguyễn-Quốc-Báo

12) Hoàng-Kim-Bắc     

13) Nguyễn-Binh

14) Phạm-Hữu-B́nh     

15) Trần-Thái-B́nh

16) Huỳnh-Ngọc-Bửu

17) Vơ-Văn-Ca

18) Nguyễn-Ngọc-Cận

19) Đinh-Hoàng-Cảnh

20) Chu-Thiện-Cầu       

21) Nguyễn-Văn-Chánh

22) Nguyên-Văn-Châu

23) Nguyễn-Đức-Châu

24) Nguyễn-Bá-Chiến

25) Huỳnh-Văn-Chiên

26) Nguyễn-Văn-Chính

27) Lê-Phước-Chỉnh

28) Nguyễn-Văn-Chủ

29) Nguyễn-Công-Chức

30) Trần-Văn-Chuyển

31) Thái-Kiếm-Cơ        

32) Lê-Thành-Công      

33) Nguyễn-Đ́nh-Cư

34) Nguyễn-Văn-Cư     

35) Châu-Phúc-Chương

36) Trần-Mạnh-Cường

37) Trương-Văn-Dần

38) Phan-Thành-Danh

39) Trần-Duệ   

40) Phạm-Văn-Đài

41) Đào-Trọng-Đạt      

42) Lê-Phát-Đạt

43) Nguyễn-Quang-Đăng          

44) Nguyễn-Thanh-Đằng

45) Vũ-Lê-Điển           

46) Lư-Hữu-Điền

47) Lương-Văn-Đính    

48) Lê-Minh-Đoàn

49) Trần-Ngọc-Điệp

50) Nguyễn-Văn-Đôn

51) Nguyễn-Văn-Đông

52) Trần-Văn-Đông      

53) Lê-Kiến-Đức

54) Trần-Hữu-Đức

55) Trần-Chí-Đức

56) Lê-Vĩnh-Đức

57) Nguyễn-Văn-Được

58) Nguyễn-Hữu-Em

59) Trương-Bửu-Giám

60) Nguyễn-Văn-Giàu

61) Nguyễn-Giỏi

62) Hoàng-Minh-Giao

63) Lâm-Cự-Giảng       

64) Dương-Văn-Gơ      

65) Trương-Diên-Hà

66) Trần-Văn-Hai        

67) Diệp-Năng-Hải

68) Lê-Hải

69) Nguyễn-Thanh-Hải

70) Trương-Diên-Hải

71) Trương-Minh-Hải

72) Nguyễn-Hữu-Hạnh

73) Lê-Hiếu-Hạnh

74) Lê-Xuân-Hảo

75) Nguyễn-Hữu-Hảo

76) Liễu-Văn-Hỉ

77) Lương-Văn-Hiền    

78) Nguyễn-Quang-Hiển

79) Lê-Quang-Hiển      

80) Phạm-Hiền

81) Trần-Khác-Hiểu     

82) Châu-Đức-Hiếu      

83) Lê-Minh-Hiếu        

84) Trần-Quốc-Hiệp

85) Phan-Trọng-Hiệp

86) Trương-Tiến-Hổ     

87) Nguyễn-Hoà

88) Lê-Xuân-Hoài

89) Trần-Trọng-Hoàng

90) Trương-Văn-Hoàng

91) Phạm-Hoàng

92) Vơ-Mai-Hoàng

93) Trần-Minh-Hoàng

94) Nguyễn-Văn-Ḥi

95) Trịnh-Hoè

96) Nguyễn-Ḥi

97) Trần-Ngọc-Hồng

98) Nguyễn-Đ́nh-Hợp

99) Tôn-Văn-Huệ

100) Ngô-Việt-Hùng     

101) Nguyễn-Thế-Hùng

102) Trương-Vĩnh-Hùng

103) Nguyễn-Phi-Hùng

104) Nguyễn-Việt-Hùng

105) Nguyễn-Văn-Huyến

106) Hồ-Tấn-Hưng       

107) Nguyễn-Văn-Hu

108) Phan-Thế-Hữu     

109) Trần-Quang-Hy

110) Đinh-Đức-Kha     

111) Tạ-Đ́nh-Khang

112) Trần-Quốc-Khánh

113) Trần-Quốc-Khanh

114) Nguyễn-Hữu-Khôi

115) Phạm-Văn-Khuông

116) Nguyễn-Đ́nh-Khuyến

117) Vơ-Anh-Kiệt

118) Nguyễn-Văn-Kỳ

119) Nguyễn-Văn-Kỹ

120) Ngô-Lâm

121) Trương-Văn-Lâm

122) Nguyễn-Hữu-Lăng

123) Nguyễn-Tấn-Lập

124) Ngô-Đ́nh-Lệnh

125) Vơ-Văn-Lèo

126) Trần-Văn-Liêm    

127) Nguyễn-Văn-Liệu

128) Nguyễn-Đức-Linh

129) Trần-Kế-Lộc        

130) Nguyễn-Thiện-Lộc

131) Nguyễn-Vĩnh-Lộc

132) Tôn-Thất-Lợi

133) Đặng-Khánh-Long

134) Vũ-Long  

135) Huỳnh-Ngọc-Luân

136) Phạm-Phước-Lương

137) Trần-Văn-Lượng

138) Đồng-Văn-Lư

139) Vơ-Văn-Lư

140) Phạm-Văn-Mai     

141) Nguyễn-Công-Minh

142) Nguyễn-Hoàng-Minh        

143) Nguyễn-Trung-Minh         

144) Lai-Đăng-Minh     

145) Trần-Cao-Minh

146) Trần-Ngọc-Minh

147) Nguyễn-Thanh-Minh         

148) Đặng-Hắng-Minh

149) Mạnh-Văn-Mười

150) Lê-Mỹ     

151) Vơ-Văn-Mỹ         

152) Cao-Thành-Năm

153) Trần-Văn Năm     

154) Lư-Văn-Năm

155) Phan-Văn-Năm

156) Nguyễn-Nhân       

157) Trần-Thanh-Nghị

158) Nguyễn-Ngọc-Nghị           

159) Nguyễn-Văn-Nghỉ

160) Hồ-Hữu-Nghiă

161) Nguyễn-Văn-Nghiă           

162) Vơ-Hiếu-Nghiă     

163) Trịnh-Xuân-Ngọc

164) Lê-Văn-Nhơn       

165) Nguyễn-Hoàng-Nguyên

166) Vơ-Như-Nguyên

167) Trương-Nguyện

168) Trương-Vĩnh-Ninh

169) Đặng-Văn-Nổ      

170) Nguyễn-Nuôi        

171) Vũ-Việt-Phong     

172) Nguyễn-Phong      

173) Nguyễn-Văn-Phong          

174) Lê-Thanh-Phong

175) Hoàng-Phú

176) Nguyễn-Văn-Phúc

177) Trần-Đại-Phúc     

178) Lê-Đ́nh-Phụng     

179) Đặng-Hữu-Phước

180) Huỳnh-Đông-Phước

181) Nguyễn-Văn-Phước

182) Vơ-Hữu-Phước    

183) Đỗ-Hữu-Phước                

184) Huỳnh-Đắc-Phước

185) Trần-Kỳ-Phước    

186) Hoàng-Văn-Phương

187) Nguyễn-Đ́nh-Quang         

188) Phan-Quăng         

189) Nguyễn-Văn-Quư

190) Trần-Ngọc-Sáng

191) Huỳnh-Văn-Sáu

192) Nguyễn-Văn-Rớt

193) Lê-Thiện-Sĩ          

194) Nguyễn-Thành-Sơn           

195) Dương-Văn-Sơn

196) Trần-Ngọc-Sơn

197) Huỳnh-Công-Tâm

198) Trần-Minh-Tâm

199) Dương-Văn-Tân

200) Cao-Minh-Tân      

201) Huỳnh-Văn-Tân

202) Nguyễn-Văn-Tân

203) Khưu-Trinh-Thạch

204) Trần-Văn-Thạch

205) Lê-Bá-Thạch        

206) Vơ-Duy-Thanh     

207) Trần-Thanh

208) Lê-Công-Thanh

209) Nguyễn-Văn-Thành          

210) Hoàng-Văn-Thành

211) Đặng-Văn-Thành

212) Trịnh-Ngọc-Thành

213) Lê-Ngọc-Thành

214) Trần-Ngọc-Thành

215) Phạm-Thế-Thảnh

216) Hoàng-Minh-Thắng           

217) Lê-Quang-Thắng

218) Nguyễn-Văn-Thắm

219) Nguyễn-Trường-Thế         

220) Trần-Văn-Thi       

221) Khổng-Hữu-Thích

222) Nguyễn-Văn-Thiếu

223) Vơ-Văn-Thiện      

224) Nguyễn-Phước-Thiện

225) Cao-Lương-Thiên

226) Nguyễn-Đức-Thịnh

227) Nguyễn-Văn-Thôn

228) Nguyễn-Văn-Thông

229) Vũ-Đức-Thông     

230) Tạ-Quang-Thông

231) Hồ-Minh-Thông

232) Đỗ-Thống

233) Huỳnh-Kim-Thuận

234) Trương-Minh-Thừa

235) Vũ-Văn-Thức

236) Nguyễn-Thương

237) Nguyễn-Văn-Thưởng        

238) Lai-Kiêm-Thủy     

239) Nguyễn-Văn-Thùy

240) Hàn-Thụy-Tiến     

241) Nguyễn-Duy-Tiên

242) Huỳnh-Trung-Tín

243) Trương-Hữu-Tín

244) Trần-Văn-Tính     

245) Trần-Xuân-Tỉnh

246) Lê-Công-Tông

247) Nguyễn-Văn-Tốt  

248) Phan-Văn-Ṭng

249) Bùi-Quang-Trăi

250) Nguyễn-Minh-Trang         

251) Lê-Liên-Tŕ

252) Lâm-Đ́nh-Trị

253) Nguyễn-Minh-Triết

254) Đỗ-Quư-Trọng                  

255) Hoàng-Ngọc-Trung

256) Nguyễn-Duy-Trung           

257) Phan-Văn-Trung   

258) Tô-Quang-Trung

259) Trịnh-Quang-Từ

260) Dương-Đức-Tuấn

261) Nguyễn-Anh-Tuấn

262) Phạm-Văn-Tuấn

263) Bùi-Thông-Tuệ

264) Lê-Bá-Tùy

265) Nguyễn-Cảnh-Tùy

266) Nguyễn-Xuân-Tùng

267) Phạm-Ngọc-Tuyển           

268) Lê-Thành-Tuyến

269) Lê-Thanh-Tuyến

270) Nguyễn-Văn-Tỷ   

271) Hoàng-Văn-Tư     

272) Trần-Cẩm-Vân

273) Trần-Thanh-Vân

274) Trần-Văn-Vân

275) Vơ-Như-Văn        

276) Nguyễn-Văn-Viên

277) Lê-Quang-Vinh

278) Trương-Văn-Vinh

279) Huỳnh-Vui

280) Trần-Thế-Vĩnh     

281) Nguyễn-Văn-Xiếu

282) Nguyễn-Văn-Yên

 

Danh-Sách Khoá 24 : ( C̣n bổ-túc ) 

1) Ngô-An

2) Trần-Quang-Anh

3) Trần-Trọng-Ân

4) Phạm-Duy-Ánh

5) Nguyễn-Văn-Ánh     

6) Nguyễn-Hữu-Ba

7) Hồ-Văn-Bạch          

8) Cao-Bá-Bạch

9) Ngô-Gia-Bảo

10) Nguyễn-Văn-Bảo   

11) Tô-Ngọc-Bảo

12) Nguyễn-Gia-Bảo    

13) V-V-B́nh   

14) Lê-Gia-B́nh           

15) Phạm-Văn-B́nh     

16) Trần-Văn-B́nh       

17) Nguyễn-Văn-Bôn   

18) Huỳnh-Văn-Bửu     

19) Hồ-Đ́nh-Bửu         

20) N-Cảnh      

21) Nguyễn-Ngọc-Cảnh

22) Trương-Công-Cắt

23) Nguyễn-Hoài-Châu

24) Đặng-Ngọc-Châu

25) Lư-Ngọc-Châu

26) Nguyễn-Cửu-Chi    

27) Đỗ-Hồng-Chi         

28) Nguyễn-Sáng-Chiếu

29) Dương-Văn-Chính

30) Đỗ-Văn-Chút         

31) N-Chuộng

32) Đỗ-Thiện-Chương

33) Nguyễn-Văn-Chương

34) Đ-Chương

35) Liên-Khôi-Chương

36) Hồ-Quư-Chương

37) Lê-Gia-Cương        

38) Nguyễn-Văn-Cửu

39) Trần-Văn-Dân       

40) Vũ-Đ́nh-Dần         

41) Trần-Văn-Diễn       

42) Nguyễn-Văn-Diệp  

43) Đỗ-Anh-Dũng

44) Phạm-Hùng-Dũng

45) Vũ-Dũng

46) Trịnh-Thái-Dương

47) Lưu-Đ́nh-Đài         

48) Lê-Văn-Đại           

49) Trương-Thanh-Đạm           

50) Phạm-Hữu-Đản      

51) Vương-Khắc-Đạt   

52) Nguyễn-Văn-Đèn

53) Đoàn-Ngọc-Định

54) Nguyễn-Đức-Định

55) Phạm-Ngọc-Điền

56) Nguyễn-Văn-Đức

57) Đặng-Quang-Đức   

58) Dương-Minh-Đức   

59) Đỗ-Tấn-Đức

60) Trần-Hữu-Đức

61) Vơ-Ngọc-Đương

62) Hoàng-Em

63) Bùi-Kế-Giản

64) Phạm-Văn-Giới      

65) Đoàn-Hồng-Hải

66) Lư-Ngọc-Hải

67) Vũ-Duy-Hiền

68) Vũ-Đ́nh-Hiền        

69) Lê-Văn-Hiệp          

70) Lê-Lộc-Hiệp          

71) Lâm-Hữu-Hiệp

72) Lâm-Phi-Hổ

73) Dư-Văn-Hổ

74) Vơ-Văn-Hoa

75) Phạm-Đ́nh-Học

76) Nguyễn-Văn-Hoà

77) Nguyễn-Hiếu-Hoà  

78) Vũ-Thúc-Hoàn       

79) Hoàng-Đức-Hoang 

80) Đặng-Phi-Hoàng

81) Nguyễn-Minh-Hoàng

82) Nguyễn-Huy-Hoàng

83) Nguyễn-Hoành

84) Trần-Trung-Hoạt

85) Nguyễn-Thanh-Hồng          

86) Nguyễn-Khắc-Hồng

87) N V-Hơn               

88) Vũ-Đ́nh-Huân

89) Lương-Văn-Huấn               

90) Đỗ-Thanh-Huấn

91) Phan-Thế-Hùng

92) Uông-Đ́nh-Hùng    

93) Nguyễn-Xuân-Hùng

94) Đỗ-Phi-Hùng

95) Cao-Quang-Huy

96) Trần-Xuân-Hưng    

97) Nguyễn-Tấn-Hưng

98) Lê-Quang-Hưng

99) Nguyễn-Văn-Hưởng

100) Hoàng-Văn-Hựu

101) Trần-Thiện-Khải

102) Đinh-Văn-Khang

103) Phùng-Quang-Khanh

104) Bùi-Tấn-Khanh

105) Tạ-Xuân-Khoa

106) Nguyễn-Khương

107) Trần-Khắc-Kiêm

108) Phạm-Văn-Là      

109) Lê-Như-Lai

110) Nguyễn-Lan

111) Trần-Kim-Lan

112) Nguyễn-Văn-Lang

113) Trần-Văn-Lân      

114) Hồ-Văn-Lập

115) Vơ-Văn-Long

116) Nguyễn-Hữu-Long

117) Lê-Mỹ-Long

118) Nguyễn-Văn-Ḷng

119) Nguyễn-Văn-Lộc

120) Huỳnh-Đắc-Lộc

121) Huỳnh-Trọng-Lộc

122) N T-Lộc   

123) Nguyễn-Gia-Luân

124) Trần-Ngọc-Luyến

125) Trần-Văn-Lương

126) Lê-Văn-Lưỡng

127) Phạm-Văn-Măi

128) Lê-Văn-Mạnh

129) Phan-Công-Minh

130) Trương-Ngọc-Minh

131) Nguyễn-Thanh-Minh

132) Hồ-Phước-Minh

133) N M-My  

134) Lương-Văn-Mỹ

135) Nguyễn-Ngọc-Mỹ

136) Phan-Văn-Ngà

137) Lê-Văn-Ngọc

138) Nguyễn-Văn-Ngọc

139) Nguyễn-Thiện-Nghệ

140) Đặng-Viết-Nghị

141) Phạm-Văn-Nghiă

142) P T-Nghiă

143) Trần-Trọng-Nghiă

!44) Đặng-Đ́nh-Nghiă

145) Đ-Nghiă

146) Nguyễn-Tấn-Nghiệp

147) Trần-Văn-Ngô

148) Nguyễn-Hoa-Nguyên

149) Lê-Khắc-Nguyên

150) T T-Nguyên

151) Nguyễn-Thanh-Nhă

152) Trần-Văn-Nhơn

153) Trần-Văn-Nhơn

154) Nguyễn-Văn-Nở

155) Nguyễn-Công-Oanh          

156) Nguyễn-Ngọc-Oanh

157) Huỳnh-Tấn-Phát

158) N T-Phát

159) Nguyễn-Văn-Phảy

160) Huỳnh-Xuân-Phong

161) Ngô-Phúc

162) Phạm-Trọng-Phúc

163) Phạm-Văn-Phùng

164) Đặng-Thanh-Phước

165) Nguyễn-Tấn-Phương

166) D-Quang

167) Dương-Doăn-Quang

168) Nguyễn-Ngọc-Quang        

169) Nguyễn-Xuân-Quang

170) Vương-Đ́nh-Quảng

171) Lư-Văn-Qui

172) Lê-Đ́nh-Quư        

173) Trần-Văn-Quư

174) Đinh-Nhựt-Quư

175) Nguyễn-Văn-Quư

176) Phan-Nguyên-Quyền

177) Nguyễn-Hưng-Quyền        

178) Bùi-Văn-Rê          

179) Nguyễn-Văn-Rọt  

180) Phạm-Văn-Sang

181) Nguyễn-Thanh-Sang

182) Nguyễn-Văn-Sang

183) Nguyễn-Ngọc-Sáng

184) Ngô-Minh-Sơn

185) Vũ-Hoàng-Sơn     

186) Trần-Ngọc-Sơn

187) Nguyễn-Văn-Sĩ

188) Nguyễn-Anh-Sương

189) Phạm-Văn-Sửu

190) Cao-Hữu-Tài

191) Phùng-Quốc-Tài   

192) Vơ-Thanh-Tam

193) Lương-Ngọc-Tâm

194) Nguyễn-Công-Tâm

195) Phạm-Hoàn-Tân

196) Nguyễn-Tấn         

197) Phạm-Khương-Tây

198) Trần-Văn-Thái

199) Bùi-Quang-Thanh

200) Phan-Thế-Thanh   

201) Trần-Quốc-Thanh

202) Bùi-Tấn-Thanh

203) Nguyễn-Văn-Thành ( 71A )

204) Nguyễn-Văn-Thành ( 70A )

205) Tăng-Kim-Thành

206) Bùi-Văn-Thảo

207) Cao-Phương-Thảo

208) Lê-Hồng-Thắm

209) Hà-Thanh-Thắng

210) Nguyễn-Văn-Thân

211) Trần-Hữu-Thệ      

212) Vũ-Văn-Thiện

213) Nguyễn-Đỗ-Thiện

214) Nguyễn-Văn-Thiệt

215) Vơ-Trường-Thọ    

216) Trương-Bửu-Thọ

217) Nguyễn-Thanh-Thu           

218) Châu-Hồng-Thu

219) Nguyễn-Hoàng-Thu

220) N V-Thu              

221) Trần-Văn-Thuận

222) Trần-Vĩnh-Thuận

223) Đặng-Ngọc-Thuần

224) Hoàng-Văn-Thuyết

225) Đinh-Trương-Tiến

226) Nguyễn-Đăng-Tiến           

227) Tô-Tiếng

228) Huỳnh-Văn-Tính

229) Nguyễn-Ngọc-Toàn

230) Nguyễn-Kim-Trọng

231) Phạm-Văn-Trúc

232) Đoàn-Chánh-Trung

233) Trần-Đắc-Trung

234) Châu-Thanh-Trung

235) Cao-Minh-Trung

236) Nguyễn-Văn-Truyền

237) Đặng-Thành-Trước

238) Nguyễn-Anh-Tú

239) Trần-Cẩm-Tú

240) Cao-Thanh-Tùng

241) Trịnh-Tùng

242) Trần-Quốc-Tuấn

243) Lê-Anh-Tuấn

244) Lê-Văn-Tuấn

245) L V-Tuấn

246) Đặng-Công-Túy

247) Nguyễn-Văn-Tư

248) Ao-Văn-Tư

249) Nguyễn-Xuân-Tương

250) Chiêm-Văn-Tỷ

251) Trương-Văn-Ướt  

252) Vơ-Đại-Vạn

253) Triệu-Hữu-Văn

254) Huỳnh-Văn-Vân

255) Trần-Thanh-Vân

256) Ngô-Tùng-Việt

257) Trương-Văn-Việt

258) Nguyễn-Huy-Việt

259) Nguyễn-Hoàng-Việt

260) Đinh-Hưng-Việt

261) Trịnh-Đ́nh-Vinh   

262) Nguyễn-Phúc-Xa

263) Nguyễn-Văn-Xuân

264) Nguyễn-Xuân

265) Nguyễn-Văn-Xuân

266) Nguyễn-Hồng-Xuân

267) Đinh-Văn-Yên

268) Đào-Quang-Yêm

 

Danh-Sách Khoá 25

1) Huỳnh-Văn-Ẩn        

2) Mă-Toàn-An

3) Huỳnh-Ngọc-Ẩn      

4) Đào-Bảo-Anh

5) Phạm-Ngọc-Anh      

6) Trần-Gia-Bảo

7) Nguyễn-Văn-Bảy     

8) Nguyễn-Văn-Bằng

9) Mai-Chính-B́nh        

10) Nguyễn-Thanh-B́nh

11) Mai-Văn-Bọt

12) Nguyễn-Văn-Bự

13) Đồng-Thanh-Bửu

14) Nguyễn-Văn-Bửu

15) Trần-Công-Chánh

16) Phạm-Ngọc-Chất

17) Đinh-Phan-Châu

18) Phan-Hồng-Châu

19) Trần-Ngọc-Châu

20) Đặng-Hanh-Châu

21) Nguyễn-Hữu-Chí

22) Mai-Xuân-Chính     

23) Lê-Văn-Chương

24) Lư-Cẩm-Chiêu

25) Đặng-Phú-Công     

26) Lê-Văn-Cúc ( 71A 707.415 )

27) Lê-Văn-Cúc ( 71A707.421 )

28) Ung-Văn-Của

29) Lê-Phúc-Cường     

30) Vơ-Thành-Danh     

31) Huỳnh-Côn-Danh   

32) Nguyễn-Tiến-Dân

33) Đỗ-Quang-Dũng

34) Lê-Văn-Dũng

35) Nguyễn-Hoàng-Dũng          

36) Lâm-Trương-Quốc-Dũng

37) Duy-Văn-Dũng

38) Huỳnh-Bá-Dương   

39) Nguyễn-Văn-Đàng

40) Phạm-Văn-Đắc

41) Trần-Xuân-Đức

42) Đặng-Vũ-Đức        

43) Trần-Đức   

44) Nguyễn-Bỉnh-Đức

45) Lương-Minh-Đức

46) Nguyễn-Tấn-Hải

47) Nguyễn-Văn-Hải

48) Trịnh-Khoát-Hai

49) Nguyễn-Văn-Hằng 

50) Nguyễn-Anh-Hào

51) Trảo-Văn-Hiếu       

52) Nguyễn-Tùng-Hiệp

53) Trần-Văn-Hiến       

54) Nguyễn-Quí-Hợi

55) Đỗ-Thế-Hoà

56) Trần-Đ́nh-Hoà       

57) Nhan-Văn-Hoàng   

58) Đỗ-Văn-Hoàng      

59) Bùi-Mạnh-Hoành

60) Trần-Đ́nh-Hồng     

61) Tạ-Thiên-Hùng       

62) Nguyễn-Tấn-Hùng

63) Nguyễn-Quư-Hùng

64) Nguyễn-Xuân-Hùng

65) Lê-Hùng    

66) Nguyễn-Tấn-Hùng

67) Trần-Thế-Hưng      

68) Lê-Văn-Hùng

69) Cao-Mạnh-Hùng

70) Nguyễn-Phi-Hùng

71) Châu-Huyết-Hùng  

72) Nguyễn-Văn-Hùng

73) Vơ-Phi-Hùng

74) Nguyễn-Thái-Hùng

75) Đặng-Ngọc-Huờn

76) Vũ-Tiến-Hưng

77) Nguyễn-Ngọc-Hương         

78) Nguyễn-Thiện-Khánh

79) Lê-Đắc-Khánh

80) Nguyễn-Đức-Khiêm

81) Lê-Văn-Kim

82) Phạm-Văn-Lạc      

83) Phạm-Văn-Lăng     

84) Lê-Quang-Liệt

85) Vũ-Linh     

86) Ninh-Quang-Lợi

87) Trần-Văn-Lộc        

88) Phạm-Xuân-Lộc     

89) Nguyễn-Đắc-Lộc

90) Phạm-Luôn

91) Nguyễn-Lô

92) Nguyễn-Hữu-Lợi    

93) Trần-Phi-Long

94) Nguyễn-Thanh-Long

95) Trần-Kim-Long      

96) Khổng-Thanh-Long

97) Trần-Thăng-Long

98) Bạch-Thái-Long

99) Nguyễn-Miền

100) Nguyễn-Hoàng-Minh        

101) Đinh-Sơn-Minh

102) Trần-Kim-Mừng

103) Nguyễn-Văn-Mỹ

104) Lê-Hoàng-Nam

105) Bùi-Đức-Nghiă     

106) Trần-Đ́nh-Ngọc

107) Đỗ-Đức-Ngự

108) Vơ-Văn-Nhàn

109) Lư-Nhuê

110) Nguyễn-Hữu-Nhị

111) Trịnh-Văn-Nhơn

112) Đặng-Văn-Phát

113) Sử-Chấn-Phát

114) Nguyễn-Đăng-Phong        

115) Nguyễn-Văn-Phơi 

116) Lê-Thái-Phúc       

117) Vũ-Thiên-Phúc     

118) Phạm-Hữu-Phúc

119) Nguyễn-Kỳ-Phùng

120) Mai-Hữu-Phước

121) Trần-Đăng-Phước

122) Ngô-Đ́nh-Phước

123) Tạ-Duy-Phương

124) Phan-Thanh-Quang

125) Vũ-Nhật-Quang

126) Đào-Văn-Quảng

127) Nguyễn-Trọng-Quốc         

128) Nguyễn-Văn-Sáu

129) Trương-Văn-Song

130) Lê-Hồng-Sơn       

131) Huỳnh-Chí-Sơn

132) Bảo-Sự                

133) Huỳnh-Tài

134) Đỗ-Văn-Tâm        

135) Đặng-Phúc-Tân

136) Huỳnh-Văn-Tân

137) Trần-Ngọc-Tân

138) Phạm-Hữu-Thanh

139) Trần-Phú-Thảnh

140) Vơ-Văn-Thanh

141) Bùi-Đức-Thành

142) Phạm-Văn-Thành ( 71A )

143) Phạm-Văn-Thành ( 72A )

144) Nguyễn-Chí-Thành

145) Ngô-Văn-Thành

146) Đới-Văn-Thảo      

147) Nguyễn-Trọng-Thiệp

148) Nguyễn-Ngọc-Th́n

149) Trần-Đăng-Thọ

150) Lê-Nguơn-Thọ

151) Nguyễn-Văn-Thu

152) Nguyễn-Văn-Thuận

153) Đồng-Văn-Thuận

154) Trần-Phước-Thuận

155) Vũ-Khắc-Tiến

156) Nguyễn-Văn-Tiên

157) Đặng-Văn-Tiến

158) Lê-Xuân-Ṭng

159) Phạm-Ngọc-Trai

160) Trần-Minh-Triết

161) Phạm-Công-Trĩ

162) Đỗ-Đức-Trí          

163) Nguyễn-Hữu-Trí

164) Quách-Long-Trí

165) Lê-Quang-Trí       

166) Nguyễn-Minh-Trọng         

167) Đặng-Huỳnh-Trung           

168) Nguyễn-Đức-Tuấn

169) Mai-Anh-Tuấn      

170) Nguyễn-Hữu-Tuấn

171) Phan-Minh-Tuấn

172) Lư-Văn-Lâm-Tuấn

173) Đặng-Tư

174) Bùi-Văn-Tường    

175) Nguyễn-Hữu-Tưởng

176) Hoắc-Vận

177) Vơ-Thiện-Văn      

178) Lê-Văn-Vệ

179) Nguyễn-Hữu-Việt

180) Nguyễn-Anh-Việt

181) Nguyễn-Hoàng-Việt          

182) Mai-Thế-Vinh       

183) Nguyễn-Thế-Vinh

184) Hứa-Hoàng-Vĩnh

185) Nguyễn-Thanh-Xuân         

186) Âu-Dương-Xuyên

 

Danh-Sách Khoá 26 : ( C̣n bổ-túc ) 

1) Vơ-Hoàng-An

2) Nguyễn-Duy-Anh

3) Nguyễn-Ngọc-Ánh

4) Nguyễn-Anh

5) Đặng-Văn-Anh        

6) Trần-Quốc-Bảo

7) Trần-Văn-B́nh

8) Châu-Quốc-Bửu

9) Trần-Đ́nh-Căn

10) Nguyễn-Công-Chánh

11) Lê-Quư-Châu

12) Nguyễn-Viết-Châu

13) Lê-Đ́nh-Chí

14) Lê-Thiện-Chín

15) Nguyễn-Văn-Cơ

16) Vơ-Văn-Công        

17) Nguyễn-Văn-Của

18) Phạm-Hùng-Cường

19) Phạm-Mạnh-Cường

20) Đặng-Công-Danh

21) Đoàn-Minh-Dũng

22) Lê-Anh-Dũng

23) Huỳnh-Hữu-Đáng

24) Nguyễn-Văn-Đáng

25) Trần-Văn-Đại

26) Nguyễn-Văn-Đào

27) Trương-Bá-Đạt      

28) Hồ-Ngọc-Đẹp        

29) Nguyễn-Văn-Điều

30) Vũ-Hữu-Định

31) Phạm-Đắc-Đức

32) Trần-Minh-Giám

33) Nguyễn-Bằng-Giang

34) Phạm-Phú-Giao      

35) Đỗ-Mạnh-Hà

36) Nguyễn-Thanh-Hà

37) Nguyễn-Văn-Hà     

38) Lê-Trọng-Hải

39) Nguyễn-Hồng-Hải

40) Nguyễn-Văn-Hào

41) Tống-Như-Hiền      

42) Phạm-Trọng-Hiệp

43) Huỳnh-Văn-Hiếu

44) Nguyễn-Văn-Hồ

45) Phạm-Công-Hoàng 

46) Phan-Gia-Hội

47) Nguyễn-Hồng

48) Trương-Quang-Huê

49) Ngô-Doăn-Hùng

50) Nguyễn-Mạnh-Hùng

51) Bùi-Quốc-Hưng

52) Thái-Hoàng-Hưng

53) Tô-Vũ-Khắc          

54) Nguyễn-Như-Khải

55) Nguyễn-Văn-Khanh

56) Trần-Hoàng-Khanh

57) Vũ-Ngọc-Khuê

58) Nguyễn-Binh-Kiên

59) Vũ-Văn-Kính         

60) Phạm-Đ́nh-Lại       

61) Lương-Mậu-Lâm

62) Phạm-Thanh-Liêm

63) Nguyễn-Thanh-Liêm

64) Trần-Thanh-Liêm

65) Yong-Phi-Liệt

66) Nguyễn-Minh-Lịch

67) Vũ-Văn-Lộ

68) Bùi-Tấn-Lộc

69) Hoàng-Gia-Lộc

70) Lâm-Tấn-Lộc

71) Nguyễn-Lợi

72) Nguyễn-Văn-Lợi    

73) Lâm-Ngọc-Lợi

74) Trần-Ngọc-Long

75) Lê-Minh-Lương

76) Ngô-Đ́nh-Lương

77) Đỗ-Hữu-Lượng

78) Lại-Văn-Lư

79) Đỗ-Thanh-Mai

80) Trần-Văn-Măo

81) Nguyễn-Một

82) Nguyễn-Văn-Minh

83) Nguyễn-Văn-Muốn

84) Huỳnh-Văn-Mười

85) Đỗ-Oanh

86) Nguyễn-Bá-Phi

87) Nguyễn-Văn-Pho

88) Lê-Quốc-Phong

89) Đỗ-Như-Quang      

90) Ngô-Hữu-Thu-Quang         

91) Trần-Văn-Quang

92) Lê-Văn-Quư

93) Nguyễn-Văn-Quỳnh

94) Đỗ-Hữu-Sáng

95) Lê-Hoàng-Sơn

96) Lê-Thanh-Sơn        

97) Vơ-Minh-Sum

98) Lê-Thành-Sử

99) Đinh-Tấn-Tâm

100) Nguyễn-Tâm

101) Trần-Minh-Tâm

102) Huỳnh-Hồng-Tân

103) Ngô-Đ́nh-Tân

104) Nguyễn-Kim-Tân

105) Vơ-Ngọc-Tân       

106) Vương-Minh-Tân

107) Lâm-Ngọc-Thạch 

108) Đặng-Ngọc-Thạch

109) Tạ-Huy-Thái

110) Lê-Văn-Thân

111) Lê-Quốc-Thắng

112) Phan-Ngọc-Thanh

113) Nguyễn-Công-Thanh

114) Vũ-Đ́nh-Thanh

115) Nguyễn-Văn-Thanh

116) Lê-Ngọc-Thanh

117) Phạm-Văn-Thanh

118) Lưu-Văn-Thành    

119) Châu-Chí-Thành

120) Đỗ-Ngọc-Thạnh

121) Nguyễn-Nhâm-Th́n

122) Huỳnh-Thọ

123) Vơ-Phước-Thọ     

124) Đoàn-Chí-Thông

125) Trần-Nhật-Thông

126) Nguyễn-Thu

127) Dương-Văn-Thu

128) Nguyễn-Văn-Thuận

129) Nguyễn-Văn-Thuận

130) Nguyễn-Hiếu-Thuận

131) Trương-Đ́nh-Thực

132) Nguyễn-Văn-Thực

133) Nguyễn-Nam-Tiến

134) Đỗ-Văn-Thương

135) Nguyễn-Tích

136) Đỗ-Thanh-Tiến     

137) Nguyễn-Tấn-Tỏ

138) Nguyễn-Công-Toại

139) Cung-Bảo-Toàn

140) Lê-Mậu-Tôn

141) Phạm-Văn-Tốt     

142) Ngô-Hưng-Trí

143) Huỳnh-Minh-Trí    

144) Lê-Minh-Triều      

145) Vũ-Đ́nh-Trụ

146) Nguyễn-Hoàng-Trung

147) Huỳnh-Văn-Trung

148) Thái-Nhĩ-Trung

149) Nguyễn-Quang-Trung

150) Nguyễn-Trung      

151) Mai-Hiếu-Trực

152) Đỗ-Bá-Trung

153) Lê-Văn-Tuấn

154) Nguyễn-Túc

155) Lê-Hoàng-Tùng

156) Nguyễn-Văn-Tư

157) Trần-Quang-Tư

158) Văn-Trung-Tước

159) Đỗ-Phú-Tủy

160) Nguyễn-Văn-Vân

161) Nguyễn-Viên

162) Lương-Thái-Vĩnh

163) Hồ-Bảo-Vĩnh

164) Lư-Anh-Vinh

165) Nguyễn-Văn-Vinh

166) Nguyễn-Trung-Vinh

167) Phạm-Quang-Vinh

168) Phạm-Huyền-Vũ

169) Phạm-Văn-Xạ      

170) Ngô-Văn-Xem

171) Trần-Văn-Xẻn

172) Nguyễn-Văn-Xuân ( 2222 )

173) Nguyễn-Văn-Xuân

174) Vương-Khắc-Yên

 

Danh-Sách Khoá 1 OCS : 

1) Nguyễn-Kim-Bửu

2) Nguyễn-Văn-Cân

3) Nguyễn-Trí-Can

4) Nguyễn-Ngọc-Cảnh

5) Nguyễn-Trung-Chánh

6) Cao-Văn-Chiểu

7) Nguyễn-Văn-Cười

8) Lê-Thế-Di

9) Đỗ-Đ́nh-Dũng

10) Trần-Ngọc-Điệp

11) Bùi-Đại-Đức

12) Hồ-Ngọc Minh-Đức

13) Vơ-Khắc-Hạnh

14) Vơ-Tấn-Hảo

15) Tôn-Thất-Hiệp

16) Nguyễn-Mạnh-Hùng

17) Nguyễn-Vũ-Hùng

18) Vũ-Mạnh-Hùng

19) Nguyễn-Minh-Hựu

20) Huỳnh-Kim-Khanh

21) Trần-Thế-Khoa

22) Trần-Văn-Lai

23) Hồ-Văn-Lạng

24) Trương-Văn-Liêm

25) Hoàng-Phi-Long

26) Phạm-Văn-Luông

27) Đỗ-Quang-Minh

28) Trương-Văn-Nam

29) Lê-Minh-Ngọc

30) Lê-Thành-Ngọc

31) Đinh-Văn-Nguyên

32) Nguyễn-Thanh-Nhă

33) Lê-Công-Nhạn

34) Vơ-Thống-Nhứt

35) Nguyễn-Minh-Phụng

36) Lê-Xuân-Quang

37) Trần-Minh-Quang

38) Phạm-Văn-Sơn

39) Trương-Hữu-Tài

40) Bùi-Văn-Thanh

41) Lê-Tích-Thiện

42) Ngô-Đ́nh-Thuận

43) Phan-Kế-Toại

44) Trương-Vĩnh-Tường

45) Huỳnh-Đức-Trung

46) Lê-Quang-Trung

47) Đỗ-Trung

48) Nguyễn-Quang-Trúc

49) Nguyễn-Ngọc-Vui

50) Nguyễn-Hồng-Vũ

51) Nguyễn-Thái-Xuyên

 

 

Danh-Sách Khoá 2 OCS :  

1) Trương-Văn-Anh

2) Nguyễn-Ánh

3) Trần-Ngọc-Ánh

4) Thiềm-Văn-Ba

5) Nguyễn-Vĩnh-B́nh

6) Phạm-Văn-B́nh

7) Thái-Văn-B́nh

8) Trần-Đ́nh-Cát

9) Bùi-Huy-Châu

10) Trần-Huy-Chương

11) Nguyễn-Hùng-Cường

12) Vũ-Lê-Dân

13) Nguyễn-B́nh-Du

14) Trần-Đức-Dụ

15) Lư-Hồng-Đào

16) Nguyễn-Định

17) Huỳnh-Bang-Gia

18) Nguyễn-Ngọc-Hiền

19) Hà-Xuân-Hồng

20) Trần-Bách-Hợp

21) Cao-Bích Quốc-Huy

22) Nguyễn-Công-Khai

23) Đinh-Sơn-Khải

24) Đỗ-Như-Kim

25) Nguyễn-Xuân-Kỷ

26) Nguyễn-Văn-Lành

27) Bùi-Đức-Lịch

28) Phan-Xuân Trung-Lưu

29) Nguyễn-Văn-Mẫn

30) Nguyễn-Văn-Minh

31) Huỳnh-Hữu-Nam

32) Hoàng-Ngạc

33) Đinh-Văn-Nhu

34) Thân-Văn-Phan

35) Lê-Quang-Phúc

36) Đặng-Văn-Phúc

37) Dương-Quốc-Phục

38) Nguyễn-Phước

39) Bùi-Thạch Trường-Sơn

40) Ngô-Văn-Sơn

41) Phạm-Duy-Tạo

42) Nguyễn-Quốc-Thành

43) Lê-Tín-Thành

34) Nguyễn-Văn-Thạnh

45) Phạm-Kim-Thiếp

46) Châu-Văn-Trí

 

Danh-Sách Khoá 3 OCS : 

1) Phạm-Văn-Bá

2) Vơ-Thành-Châu

3) Nguyễn-Trọng-Chiếu

4) Nguyễn-Hữu-Cho

5) Ngô-Văn-Chuân

6) Phan-Văn-Chuẩn

7) Nguyễn-Thành-Công

8) Lê-Thành-Dinh

9) Nguyễn-Quốc-Định

10) Lê-Tế-Đô

11) Cao-Thế-Đường

12) Nguyễn-Văn-Hoá

13) Nguyễn-Đức-Ích

14) Vũ-Gia-Khánh

15) Nguyễn-Quang-Lăm

16) Sơn-Lành

17) Nguyễn-Oanh-Liệt

18) Trần-Xuân-Lợi

19) Quư-Nguyện

20) Nguyễn-Văn-Nhàn

21) Huỳnh-Văn-Phát

22) Dương-Phi

23) Tôn-Thất-Phước

24) Nguyễn-Trọng-Quưnh

25) Vũ-Tiến-Tạ

26) Phạm-Chiến-Thắng

27) Vơ-Thắng

28) Nguyễn-Mỹ-Thanh

29) Quách-Đăng-Thành

30) Nguyễn-Văn-Thiều

31) Nguyễn-Thái-Truyền

32) Vũ-Đức-Vàn

33) Nguyễn-Toàn-Vẹn

34) Hoàng-Quốc-Việt

35) Nguyễn-Nam-Việt

36) Nguyễn-Văn-Việt

 

Danh-Sách Khoá 4 OCS : 

1) Đoàn-Viết-Ất

2) Nguyễn-Tuấn-B́nh

3) Huỳnh-Minh-Chương

4) Phạm-Văn-Chuân

5) Khổng-Hữu-Chung

6) Nguyễn-Cư

7) Nguyễn-Thành-Công

8) Nguyễn-Văn-Duy

9) Nguyễn-Huy-Đản

10) Ngô-Đạo

11) Huỳnh-B́nh-Đức

12) Nguyễn-Văn-Hiếu

13) Nguyễn-Việt-Hoài

14) Đỗ-Hữu-Huân

15) Đỗ-Thân-Hùng

16) Hồ-Văn-Hùng

17) Nguyễn-Hữu-Lộc

18) Trần-Văn-Luận

19) Trần-Thanh-Minh

20) Nguyễn-Hồng-Nhạn

21) Đoàn-Minh-Nhựt

22) Trần-Văn-Nhơn

23) Trịnh-Hoài-Phương

24) Lê-Vĩnh-Phúc

25) Nguyễn-Hồng-Quang

26) Nguyễn-Duy-Tân

27) Phạm-Gia-Thắng

28) Trần-Hữu-Thọ

29) Trần-Đức-Thịnh

30) Đỗ-Song-Thu

31) Trần-Kim-Tiến

32) Nguyễn-Đ́nh-Tuân

33) Nguyễn-Thanh-Tùng

 

 

Danh-Sách Khoá 5 OCS : 

1) Mai-Công-An

2) Nguyễn-Văn-Ba

3) Lợi-Bá-Chảy

4) Nguyễn-Khắc-Chinh

5) Đào-Văn-Chung

6) Ngô-Thụy-Chương

7) Nguyễn-Đức-Cường

8) Nguyễn-Nhật-Cường

9) Lư-Thy-Dân

10) Ngô-Thế-Di

11) Nguyễn-Văn-Đài

12) Nguyễn-Anh-Đào

13) Đường-Hào

14) Hồ-Đắc-Hiển

15) Phạm-Hữu-Hợp

16) Nguyễn-Trung-Hùng

17) Nguyễn-Mạnh-Hùng

18) Nguyễn-Như-Lâm

19) Nguyễn-Ngọc-Lễ

20) Nguyễn-Quang-Linh

21) Trần-Văn-Lư

22) Bùi-Danh-Môn

23) Giang-Nam

24) Nguyễn-Văn-Nghiêm

25) Đoàn-Khắc-Ninh

26) Trần-Ngọc-Ninh

27) Tạ-Quốc-Quang

28) Nguyễn-Văn-Quỳnh

29) Đoàn-Minh-Sang

30) Lưu-Hiền-Sĩ

31) Trần-Thái

32) Phạm-Trường-Thọ

33) Phạm-Văn-Thương

34) Ngô-Quang-Tụng

35) Mạc-Văn-Vĩnh

 

 

Danh-Sách Khoá 6 OCS : 

1) Danh-Âu

2) Đỗ-Khang-An

3) Nguyễn-Minh-Ánh

4) Nguyễn-Ngọc-Bạch

5) Nguyễn-Cần

6) Bạch-Văn-Cao

7) Trương-Cao-Chánh

8) Trần-Ngọc-Diệp

9) Nguyễn-Chu Trương-Dực

10) Nguyễn-Trần-Đàm

11) Vơ-Văn-Đô

12) Vạn-Đại-Hồng

13) Chương-Nam-Hoà

14) Hà-Văn-Hùng

15) Vũ-Sơn-Hùng

16) Nguyễn-Mạnh-Hùng

17) Tô-Văn-Hường

18) Phạm-Ngọc-Kính

19) Nguyễn-Công-Liêm

20) Đỗ-Kỳ-Nam

21) Nguyễn-Ngọ

22) Nguyễn-Trung-Nghiă

23) Trần-Ngọc-Phước

24) Nguyễn-Hữu-Phú

25) Trịnh-Triệu-Phú

26) Nguyễn-Hồng-Quang

27) Lê-Minh-Sang

28) Nguyễn-Thận

29) Lê-Sỹ-Thắng

30) Nguyễn-Ngọc Thạch-Tony

31) Dương-Kỳ-Thanh

32) Nguyễn-Mạnh-Thế

33) Vũ-Đ́nh-Thọ

34) Lê-Đức-Thuận

35) Cao-Đăng-Toàn

36) Phạm-Gia-Tường

37) Nguyễn-Thành-Trạng

38) Nguyễn-Kiên-Trung

39) Vũ-Đ́nh-Vận

 

 

Danh-Sách Khoá 7 OCS : 

1) Phan-Thiện-Ái

2) Vơ-Quang-Ấn

3) Trần-Văn-Báu

4) Trần-Công Cao-Cát

5) Lê-Á-Châu

6) Nguyễn-Ngọc-Chay

7) Trần-Minh-Dũng

8) Nguyễn-Văn-Điềm

9) Đinh-Thế-Hiển

10) Triệu-Chí-Hoa

11) Phan-Văn-Hoàng

12) Trần-Văn-Học

13) Trương-Bửu-Huê

14) Nguyễn-Văn-Khá

15) Tăng-Hoàng-Khanh

16) Nguyễn-Ngọc-Lân

17) Mai-Văn-Liễu

18) Nguyễn-Hữu-Lộc

19) Nguyễn-Thanh-Lịch

20) Nguyễn-Văn-Lương

21) Trần-Văn-Minh

22) Trần-Quang-Phước

23) Phan-Văn-Quang

24) Đoàn-Văn-Quư

25) Hồ-Văn-Rẫm

26) Trần-Đ́nh-Ruy

27) Đồng-Phú-Thịnh

28) Nguyễn-Khắc-Thịnh

29) Lê-Văn-Thu

30) Nguyễn-Thế-Thuật

31) Vơ-Anh-Tuấn

 

 

Danh-Sách Khoá 8 OCS : 

1) Vơ-Quốc-Dân

2) Nguyễn-Bảo-Đồng

3) Hà-Văn-Hải

4) Nguyễn-Đức-Hải

5) Trần-Văn-Hanh

6) Nguyễn-Hạt

7) Nguyễn-Văn-Hiệu

8) Trần-Thiện-Hoài

9) Đặng-Thế-Hùng

10) Phạm-Minh-Hùng

11) Phan-Tấn-Hùng

12) Trần-Chí-Hùng

13) Hồ-Văn-Khả

14) Lê-Chí-Kỉnh

15) Phạm-Hoàng-Kỳ

16) Trần-Ngọc-Lập

17) Nguyễn-Lợi

18) Nguyễn-Đức-Mău

19) Đặng-Văn-Minh

20) Trần-Văn-Minh

21) Hà-Đăng-Ngân

22) Trần-Ngọc-Phiên

23) Lê-Bá-Phước

24) Cao-Văn-Quân

25) Nguyễn-Văn-Sô

26) Diệp-Xuân-Sơn

27) Mạc-Đăng-Sơn

28) Trương-Trọng-Thắng

29) Nguyễn-Văn-Thiết

30) Huỳnh-Đ́nh-Thường

31) Lâm-Trí-Thức

32) Đặng-Văn-Toản

33) Đàm-Đ́nh-Tuấn

34) Hoàng-Phùng-Vượng

35) Đàm-Văn-Xin

 

 

Danh-Sách Khoá 9 OCS : 

1) Lê-Văn-Bé

2) Lâm-Bính-Cang

3) Nguyễn-Thế-Cảnh

4) Đoàn-Cát

5) Phạm-Ngọc-Danh

6) Nguyễn-Tấn-Đạt

7) Phạm-Ngọc-Đông

8) Nguyễn-Văn-Giản

9) Trần-Nguyên-Hiệp

10) Đan-Trung-Hiếu

11) Nguyễn-Thái-Hùng

12) Phạm-Ngọc-Kháng

13) Hà-Duyên-Khánh

14) Nguyễn-Minh

15) Nguyễn-Thế-Minh

16) Trịnh-Đ́nh-Nguyên

17) Trương-Như-Quảng

18) Ngô-Văn-Quế

19) Bùi-Văn-Quư

20) Thái-Minh-Tâm

21) Phan-Thái

22) Hoàng-Văn-Thuận

23) Đoàn-Đ́nh-Thủy

24) Vũ-Đ́nh-Tước

25) Vũ-Ngọc-Trường

26) Trần-Quốc-Việt

27) Đỗ-Trọng-Vinh

 

 

Danh-Sách Khoá 10 OCS : 

1) Nguyễn-Thi-Ân

2) Nguyễn-Văn-Cư

3) Phạm-Đ́nh-Công

4) Thái-Văn-Cửu

5) Tống-Ngọc-Diệp

6) Kiều-Đàm

7) Lê-Đ́nh-Đăng

8) Lê-Minh-Đạo

9) Nguyễn-Sơn-Hà

10) Trần-Văn-Hai

11) Phùng-Thiện-Han

12) Đỗ-Xuân-Hoà

13) Nguyễn-Ngọc-Hiếu

14) Diệp-Hữu-Nghiă

15) Nguyễn-Văn-Nhiều

16) Trương-Chấn-Phát

17) Lưu-Trung-Quang

18) Lê-Sỹ-Quư

19) Nguyễn-Y-Sĩ

20) Ngô-Xuân-Tâm

21) Trần-Quốc-Thạnh

22) Lê-Hồng-Thanh

23) Phạm-Văn-Thanh

24) Trần-Thi

25) Ngô-Duy-Tuấn

( Trương-Vỹ-Minh ) chưa xác-định khoá

 

Danh-Sách Khoá 11 OCS : 

1) Trần-Tiến-An

2) Nguyễn-Văn-Bông

3) Bạch-Quang-Cậy

4) Nguyễn-Đại Ngọc-Châu

5) Trần-Nhuận-Chi

6) Nguyễn-Ngọc-Chót

7) Nguyễn-Cổn

8) Lê-Đức-Công

9) Lê-Ngọc-Đảnh

10) Mă-Đức

11) Nguyễn-Hữu-Hạnh

12) Nguyễn-Mạnh-Hùng

13) Phạm-Quang-Huy

14) Nguyễn-Đ́nh-Lộc

15) Hoàng-Mộng-Lương

16) Trần-Hải-Mank

17) Trần-Thế-Mỹ

18) Huỳnh-Trọng-Nghiă

19) Huỳnh-Nhạc

20) Nguyễn-Thượng-Nhơn

21) Nguyễn-Văn-Sĩ

22) Nguyễn-Văn-Thường

23) Huỳnh-Thiện-Toàn

24) Đỗ-Anh-Tuấn

25) Huỳnh-Quốc-Tuấn

26) Vũ-Tuấn

27) Nguyễn-Hữu-Tường

28) Trần-Vinh

29) Nguyên-Xuân-Vời

30) Đinh-Sỹ-Vụ

 

Danh-Sách Khoá 12 OCS : ( c̣n có 2 SQ OCS chưa xác-định được khoá nào ) 

1) Phạm-Hồng-Ân

2) Trần-Minh-Châu

3) Lưu-Lập-Chí

4) Trần-Anh-Dũng

5) Nguyễn-Văn-Đức

6) Phạm-Đ́nh Nhật-Hà

7) Đào-Hải

8) Phan-Văn-Hợp

9) Nguyễn-Khắc-Huệ

10) Chu-Văn-Hùng

11) Mộng-Kiến-Hưng

12) Hoàng-Lê

13) Vũ-Thế-Lực

14) Nguyễn-Phước Bảo-Lương

15) Nguyễn-Ngạch

16) Nguyễn-Trọng-Nghiă

17) Đỗ-Đăng-Phong

18) Trần-Quan

19) Nguyễn-Văn-San

20) Ngô-Văn-Sơn

21) Nguyễn-Ngọc-Thông

22) Phạm-Văn-Tiến

23) Đinh-Quang-Trật

24) Đỗ-Anh-Tuấn

25) Trần-Nguyên-Tuấn

26) Hương-Thanh-Tuyền

27) Nguyễn-Phúc-Ty

( Nguyễn-Tấn-Tài ) chưa xác định khoá

 

Danh-Sách Khoá IOCS : ( C̣n bổ-túc thêm cho đủ số 22 người ) 

1) - - B́nh

2) - - Châu

3) Phó-Thành-Đường

4) - - Long ( Tr/Úy CB )

5) Tất-Ngưu

6) Nguyễn-Kim-Phước

7) - - Phước

8) - - Quới ( Tr/Úy CB )

9) Nguyễn-Bá-Thắng

10) Huỳnh-Vĩ-Thông

11) Trần-Minh-Trung

12) Huỳnh-Kim-Vân

 

Danh-Sách Sĩ-Quan/Đặc-Biệt :

Danh-Sách Khoá 1 Đặc-Biệt :  

1) Hồ-Sĩ Thư-Anh

2) Lê-Quang-Ánh

3) Nguyễn-Tấn-Bá

4) Bùi-Nguơn-Bảy

5) Nguyễn-Băn-Be

6) Trần-Văn-Bê

7) Trần-Văn-Bên

8) Hồ-Bền

9) Trần-Văn-Bi

10) Hồ-Sĩ Thư-B́nh

11) Lương-Quang-B́nh

12) Nguyễn-Văn-Bông

13) Huỳnh-Kim-Bửu

14) Trần-Văn-Cang

15) Trần-Minh-Chánh

16) Trần-Minh-Châu

17) Dương-Minh-Châu

18) Trần-Châu

19) Trần-Văn-Chói

20) Trần-Ngọc-Chót

21) Lê-Chí-Công

22) Trần-Quang-Dân

23) Bùi-Kế-Diễn

24) Nguyễn-Đại-Diêu

25) Nguyễn-Văn-Dinh

26) Lê-Văn-Duyên * ( Úc )

27) Nguyễn-Lê-Đại

28) Quư-Điền

29) Phạm-Ngọc-Đỉnh

30) Trần-Văn-Giác * ( Úc )

31) Lê-Duy-Hà

32) Lê-Văn-Hai

33) Đào-Hải

34) Hồ-Hoàng-Hảo

35) Liêu-Hàu

36) Trần-Văn-Hiếu

37) Đàm-Văn-Hoà

38) Ngô-Hoà

39) Nguyễn-Đ́nh-Hoà

40) Phạm-Thái-Hoàng

41) Phạm-Văn-Hoàng

42) Trần-Hữu-Hoàng

43) Phạm-Văn-Hồng

44) Nguyễn-Văn-Huấn

45) Lê-Minh-Huệ

46) Phạm-Ngọc-Hùng

47) Trần-Hữu

48) Nguyễn-Hữu

49) Trần-Đ́nh-Khán

50) Nguyễn-Văn-Khang

51) Đinh-Khang

52) Phạm-Viết-Khiết

53) Nguyễn-Văn-Khôi

54) Cù-Văn-Kiểm

55) Cù-Văn-Kiểm

56) Trần-Kiều

57) Đỗ-Như-Kim

58) Nguyễn-Văn-Lạc

59) Lê-Phước-Lâm

60) Nguyễn-Tiến-Lể

61) Nguyễn-Bỉnh-Liêu

62) Nguyễn-Văn-Luân

63) Nguyễn-Tấn-Luật

64) Nguyễn-Đức-Lủy

65) Bùi-Đức-Ly

66) Trần-Ngọc-Mạnh

67) Huỳnh-Văn-Mẫn

68) Dương-Minh-Mẫn

69) Nguyễn-Văn-Minh

70) Lê-Tiết-Minh

71) Nguyễn-Văn-Môn

72) Trần-Ngọc-Mỹ

73) Lâm-Hoàng-Nam

74) Nguyễn-Văn-Nghiă * ( Úc )

75) Trần-Ứng-Nguyện

76) Dương-Tâm-Nhă

77) Trần-Công-Nhuận

78) Nguyễn-Minh-Phát

79) Nguyễn-Phước * ( Úc )

80) Huỳnh-Văn-Phước

81) Nguyễn-Xuân-Quang

82) Trần-Quân

83) Phạm-Phú-Quới

84) Lê-Ngọc-Quy

85) Đỗ-Văn-Quư

86) Nguyễn-San

87) Nguyễn-Văn-San

88) Trà-Trung-Sanh

89) Thiều-Quang-Tài

90) Ngô-Hữu-Tân

91) Cao-Sĩ-Tấn

92) Nguyễn-Thành-Tạo

93) Dương-Văn-Thắng

94) Phó-Thái-Thiêm

95) Hồ-Sĩ Thư-Thiên

96) Nguyễn-Mạnh-Thông

97) Trần-Thông

98) Đào-Hữu-Thu

99) Phan-Thuận

100) Hoàng-Đ́nh-Tiến

101) Đinh-Quang-Tiến

102) Phan-Văn-Tiếp

103) Trần-Xuân-Tin

104) Lê-Bá-Ṭng

105) Trương-Huỳnh-Triệu

106) Nguyễn-Ngọc-Tŕnh

107) Nguyễn-Gia-Trọng

108) Đặng-Quang-Trung

109) Nguyễn-Văn-Trường

110) Huỳnh-Quốc-Tuấn

111) Phạm-Bá-Tuất

112) Đoàn-Quốc-Uy

113) Lai-Thanh-Văn

114) Hà-Văn-Vinh

115) Hà-Thế-Vinh

116) Nguyễn-Hảo-Vinh

117) Trương-Văn-Vũ

118) Đoàn-Văn-Xinh

119) Vơ-Trường-Xuân

 

 

Danh-Sách Khoá 2 SQ/ĐB : ( C̣n bổ-túc khi được thêm danh-sách ) 

1) Nguyễn-Văn-Ba

2) Nguyễn-Long-Hải

3) Lê-Bảo-Lâm

4) Phạm-Quốc-Nam

5) Lê-Minh-Nhựt

6) Lê-Văn-Sáu

7) Nguyễn-Tân

8) Lê-Thành-Tài

9) Nguyễn-Duy-Thành

10) ?

 

Danh-Sách Khoá 3 SQ/ĐB : ( C̣n bổ-túc khi được thêm danh-sách ) 

1) Lê-Phước-Thiệt

2) Nguyễn-Thành-Trí

3) Hồ-Văn Kỳ-Tường

 

 

Danh-Sách Khoá 4 SQ/ĐB : ( C̣n bổ-túc khi được thêm danh-sách ) 

1) Trần-Văn-Công

2) Trần-Bá-Trung

 

Danh-Sách Khoá 5 SQ/ĐB : ( C̣n bổ-túc khi được thêm danh-sách ) 

1) Phan-Ngọc-Hùng

2) Lê-Đức-Phẩm

3) Hoàng-Như-Phổ

4) Nguyễn-Duy-Tân

5) Hồ-Đắc-Thắng

6) Mai-Vàng

 

 

 

Danh-Sách SQ/ĐB chưa xác-định được khoá nào : 

1) Trần-Hùng-Cận

2) Chu-Trần-Căn

3) Trần-Văn-Cang

4) Trần-Ngọc-Châu

5) nguyễn-Ngọc-Chót

6) Lê-Hữu-Đáng

7) Chương-Đê

8) Phạm-Ngọc-Đính

9) Nguyễn-Đo

10) Lê-Văn-Đôn

11) Nguyễn-Văn-Đồng

12) Lai-Hải-Đường

13) Trần-Trung-Dụ

14) Lê-Chí-Hân

15) Tôn-Cẩm-Hău

16) Lê-Kiếm-Hiệp

17) Nguyễn-Lê-Hinh

18) Nguyễn-Viết-Hoàng

19) Hồ-Tấn-Hùng

20) Nguyễn-Văn-Huỳnh

21) Trần-Kiều

22) Nguyễn-Trọng-Lâm

23) Lưu-Văn-Lê

24) Dương-Hữu-Lễ

25) Phan-Đ́nh-Linh

26) Nguyễn-Hữu-Lợi

27) Vơ-Văn-Màng

28) Phạm-Mừng

29) Vĩnh-Nam

30) Phạm-Văn-Ngâu

31) Trần-Thành-Nghiệp

32) Phạm-Minh-Nhựt

33) Nghiêm-Văn-Nhịn

34) Đặng-Văn-Nhứt

35) Nguyễn-Văn-Định

36) Trần-Ngọc-On

37) Nguyễn-Đức-Phổ

38) Vũ-Văn-Phương

39) Phạm-Ngọc-Phụng

40) Vũ-Văn-Phú

41) Huỳnh-Hữu-Phúc

42) Vơ-Hồng-Phúc

43) Vơ-Linh-Phúc

44) Trần-Văn-Quan

45) Lê-Văn-Quá

46) Kha-Tu-Quốc

47) Văn-Nguyễn-Sở

48) Phạm-Văn-Sử

49) Lê-Văn-Tân

50) Lưu-Văn-Tân

51) Nguyễn-Thành-Tạo

52) Phạm-Phước-Tề

53) Lê-Chiến-Thắng

54) Vương-B́nh-Thanh

55) Nguyễn-Văn-Thi

56) Trần-Thi

57) Nguyễn-Đắc-Thiện

58) Tống-Viết-Thuật

59) Lưu-Tiến

60) Lê-Quang-Tiệp

61) Nguyễn-Văn-Toàn

62) Nguyễn-Xuân-Tịnh

63) Ngô-Thành-Trí

64) Nguyễn-Văn-Triệu

65) Nguyễn-Đ́nh-Trực

66) Song-Trịnh

67) Tô-Văn-Tuấn

68) Lê-Thành-Tuyên

69) Đinh-Quang-Viên

70) Dương-Văn-Vinh

71) Lê-Văn-Vinh

72) Vũ-Thế-Vinh

73) Nguyễn-Văn-Vơ

74) Lê-Thanh-Xuân

 

VII - Tổng-Kết : 

Khoá 1 :

9 Sinh-Viên

Khoá 2 :

13 Sinh-Viên

Khoá 3 :

23 Sinh-Viên

Khoá 4 :

15 Sinh-Viên

Khoá 5 :

23 Sinh-Viên

Khoá 6 :

21 Sinh-Viên

Khoá 7 :

46 Sinh-Viên

Khoá 8 :

50 Sinh-Viên

Khoá 9 :

38 Sinh-Viên

Khoá 10 :

55 Sinh-Viên

Khoá 11 :              

81 Sinh-Viên

Khoá 12 :

103 Sinh-Viên

Khoá 13 :

87 Sinh-Viên

Khoá 14 :

100 Sinh-Viên

Khoá 15 :

107 Sinh-Viên

Khoá 16 :

133 Sinh-Viên

Khoá 17 :

136 Sinh-Viên

Khoá 18 :

95 Sinh-Viên

Khoá 19 :

272 Sinh-Viên

Khoá 20 :              

261 Sinh-Viên

Khoá 21 :

269 Sinh-Viên

Khoá 22 :

248 Sinh-Viên

Khoá 23 :

282 Sinh-Viên

Khoá 24 :

279 Sinh-Viên

Khoá 25 :

186 Sinh-Viên

Khoá 26 :

182 Sinh-Viên

4 Khoá BREST : ( 7+11+12+5 = 35 )

35 Sinh-Viên

12 Khoá OCS và 1 Khoá IOCS :

439 Sinh-Viên

Khoá 1 : SQĐB

119 Sinh-Viên

Khoá 2 + Khoá 3 + Khoá 4 + Khoá 5 : SQĐB ( c̣n bổ-túc )

95 Sinh-Viên

Tổng-Cộng :                                                         3.801 Sinh-Viên                                                                                                 

Danh-bạ do Cố HQ Thiếu-Tá Nguyễn-Tấn-Đơn, Ông viết:

 Nay nhận thấy nên thiết-lập danh-sách của các Sinh-Viên đă từng theo học các khóa Sĩ-Quan Hải-Quân; kể từ lúc thành-lập Hải-Quân Việt-Nam Cộng-Hoà cho đến ngày 30 tháng 04 năm 1975. Những khóa được đào-tạo tại TTHL/QH/NT cũng như xuất thân từ các Quân-Trường khác ( như Sĩ-Quan Đặc-Biệt, Sĩ-Quan Đoàn-Viên, OCS, IOCS v.v...) mà không thấy tên, th́ xin cung-cấp danh-sách để chúng tôi cập-nhật-hoá " Danh-Bạ " v́ tất cả đều cùng màu áo trong một " Gia-Tộc ". Danh-sách không phân-biệt người c̣n sống hay đă vĩnh-viễn ra đi. Cần sự chính-xác để lưu lại cho thế-hệ sau. Những vị có tên trong danh-sách khoá này, đồng thời cũng có tên trong khoá khác th́ sẽ được ghi thêm lư do để tránh sự trùng lập.

Sưu-tầm vào mùa Xuân, Sydney Năm 2001

  

Tác-giả chân-thành cảm-tạ sự đóng góp của tất cả Quư Vị và các Bạn giúp đỡ để cuốn sách Lươc-Sử này được sớm ra đời

Vũ-Hữu-San

vuhuusan@yahoo.com